Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.085 kết quả.

Searching result

13001

TCVN 7120:2002

Da. Xác định độ hấp thụ nước

Leather. Determination of absorption of water

13002

TCVN 7119:2002

Da. Xác định tỷ trọng biểu kiến

Leather. Determination of apparent density

13003

TCVN 7118:2002

Da. Xác định tính chất cơ lý. Đo độ dày

Leather. Physical testing. Measurement of thickness

13004

TCVN 7116:2002

Da. Lấy mẫu. Số các mẫu đơn cho một mẫu tổng

Leather. Sampling. Number of items for a gross sample

13005

TCVN 7117:2002

Da. Mẫu phòng thí nghiệm. Vị trí và nhận dạng

Leather. Laboratory samples. Location and identification

13006

TCVN 7115:2002

Da. Điều hoà mẫu thử để xác định tính chất cơ lý

Leather. Conditioning of test pieces for physical tests

13007

TCVN 7114:2002

Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi thị giác. Chiếu sáng cho hệ thống làm việc trong nh

Principles of visual ergonomics. The lighting of indoor work systems

13008

TCVN 7113-2:2002

Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi liên quan tới gánh nặng tâm thần. Phần 2: Nguyên tắc thiết kế

Ergonomics. Principles related to mental workload. Part 2: Design principle

13009

TCVN 7112:2002

Ecgônômi. Môi trường nóng. Đánh giá stress nhiệt đối với người lao động bằng chỉ số WBGT (nhiệt độ cầu ướt)

Ergonomics. Hot environments. Estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature)

13010

TCVN 7111-7:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 7: Hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu cá

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 7: Marine pollution prevention systems of fishing vessel

13011

TCVN 7111-6:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 6: Trang thiết bị

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 6: Equipment

13012

TCVN 7111-5:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 5: Mạn khô

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 5: Load lines

13013

TCVN 7111-4:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 4: ổn định

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 4: Stability

13014

TCVN 7111-3:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 3: Machinery installations

13015

TCVN 7111-2:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 2: Hull construction and equipment

13016

TCVN 7110:2002

Tôm hùm đông lạnh nhanh

Quick frozen lobsters

13017

TCVN 7111-1:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 1: Quy định chung

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 1: General regulations

13018

TCVN 7109:2002

Quy phạm thực hành đối với tôm hùm

Recommended code of practice for lobsters

13019

TCVN 7107:2002

Hướng dẫn mức thuỷ ngân metyl trong cá

Guideline levels for methylmercury in fishT

13020

TCVN 7108:2002

Sữa bột dành cho trẻ đến 12 tháng tuổi. Quy định kỹ thuật

Dried milk for infants up-to 12 months age. Specification

Tổng số trang: 955