Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 9561 | TCVN 7835-E03:2011Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E03: Độ bền màu với nước được khử trùng bằng clo (nước bể bơi) Textiles -- Tests for colour fastness -- Part E03: Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water) | 
| 9562 | TCVN 8831-2:2011Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 2: Định lượng bằng phương pháp so màu Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 2: Quantification by colorimetric determination | 
| 9563 | TCVN 8831-3:2011Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 3: Định lượng bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 3: Quantification by atomic absorption spectrometry | 
| 9564 | TCVN 8831-4:2011Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 4: Định lượng bằng phương pháp phổ phát xạ quang- PLASMA cặp cảm ứng (ICP-OES) Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 4: Quantification by inductively coupled plasma - optical emission spectrometer (ICP-OES) | 
| 9565 | TCVN 6700-2:2011Kiểm tra chấp nhận thợ hàn - Hàn nóng chảy - Phần 2: Nhôm và hợp kim nhôm Approval testing of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys | 
| 9566 | TCVN 1044:2011Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Dụng cụ đo thể tích - Phương pháp xác định dung tích và sử dụng Laboratory glassware -- Volumetric instruments -- Methods for testing of capacity and for use | 
| 9567 | TCVN 8829:2011Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Khớp nối nhám hình côn có thể lắp lẫn Laboratory glassware - Interchangeable conical ground joints | 
| 9568 | TCVN 8830:2011Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Bình đun cổ hẹp Laboratory glassware - Narrow-necked boiling flasks | 
| 9569 | TCVN 8839:2011Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Chi tiết mũ Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Uppers | 
| 9570 | TCVN 8840:2011Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Đế ngoài Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Outsoles | 
| 9571 | TCVN 8841:2011Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Đế trong Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Insoles | 
| 9572 | TCVN 8842:2011Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Lót mũ và lót mặt Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Lining and insocks | 
| 9573 | TCVN 8843:2011Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Chi tiết độn cứng Footwear - Performance requirements for components for footwear - Shanks | 
| 9574 | TCVN 8844:2011Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Pho hậu và pho mũi Footwear - Performance requirements for components for footwear - Stiffeners and toepuffs | 
| 9575 | TCVN 8832:2011Da - Phép thử hóa - Xác định hàm lượng crôm(VI) Leather - Chemical tests - Determination of chromium(VI) content | 
| 9576 | TCVN 7563-21:2011Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 21: Giao diện giữa các hệ thống máy tính xử trình và các quy trình kỹ thuật Data processing - Vocabulary - Part 21: Interfaces between process computer systems and technical processes | 
| 9577 | TCVN 7563-23:2011Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 23: Xử lý văn bản Information technology -- Vocabulary -- Part 23: Text processing | 
| 9578 | TCVN 7563-25:2011Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 25: Mạng cục bộ Information technology -- Vocabulary -- Part 25: Local area networks | 
| 9579 | TCVN 8686-9:2011Thuôc thú y – Phân 9: Thiamphenicol dạng tiêm Veterinary drugs – Part 9: Injectable thiamphenicol | 
| 9580 | TCVN 8686-7:2011Thuốc thú y - Phần 7:Tiamulin 10 % dạng tiêm Veterinary drugs - Part 7: Injectable tiamulin 10 % | 

 
        