-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 311:1989Gang thép. Phương pháp xác định nhôm Steel and Cast iron. Determination of aluminium content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11039-7:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 7: Phát hiện và định lượng staphylococcus aureus bằng kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất (MPN) Food aditive. Microbiological analyses. Part 7:Detection and enumeration of staphylococcus aureus by most probable number (MPN) technique |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7444-14:2005Xe lăn. Phần 14: Hệ thống nguồn và hệ thống điều khiển của xe lăn điện. Yêu cầu và phương pháp thử Wheelchairs. Part 14: Power and control systems for electric wheelchairs. Requirements and test methods |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO 14004:2017Hệ thống quản lý môi trường - Hướng dẫn chung về áp dụng Environmental management systems - General guidelines on implementation |
332,000 đ | 332,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8865:2011Mặt đường ô tô - Phương pháp đo và đánh giá xác định độ bằng phẳng theo chỉ số độ gồ ghề quốc tế IRI The pavement surface. Method for measuring and assessment roughness by International Roughness Index (IRI) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 796,000 đ |