-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7671-1:2007Bóng đèn sợi đốt. Yêu cầu về an toàn. Phần 1: Bóng đèn có sợi đốt bằng vonfram dùng trong gia đình và chiếu sáng thông dụng tương tự Incandescent lamps. Safety specifications. Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-54:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-54: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bề mặt dùng trong gia đình có sử dụng chất lỏng hoặc hơi nước Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-54: Particular requirements for surface-cleaning appliances for household use employing liquids or steam |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7655:2007Dãy dòng điện tiêu chuẩn theo IEC IEC standard current ratings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8718:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng tan rã của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of the disintegration characteristics of soil |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8642:2011Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật thi công hạ chìm ống xi phông kết cấu thép. Hydraulic structures. Technical requirements for construction by sinking method of steel siphon |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8865:2011Mặt đường ô tô - Phương pháp đo và đánh giá xác định độ bằng phẳng theo chỉ số độ gồ ghề quốc tế IRI The pavement surface. Method for measuring and assessment roughness by International Roughness Index (IRI) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |