-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5329:1991Máy thu hình màu. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Colour television receivers. Classification, parameters and technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7554:2005Công te nơ vận chuyển loạt 1. Bộ phận định vị ở góc. Đặc tính kỹ thuật Series 1 freight containers. Corner fittings. Specification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8866:2011Mặt đường ô tô - Xác định độ nhám mặt đường bằng phương pháp rắc cát - Thử nghiệm Standard test method for measuring pavement macrotexture depth using a volumetric technique |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |