Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

4481

TCVN 10899-2-4:2017

Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 2-4: Bộ nối nguồn phụ thuộc vào khối lượng thiết bị để cắm

Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 2-4: Couplers dependent on appliance weight for engagement

4482

TCVN 11344-15:2017

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 15: Khả năng chịu nhiệt hàn đối với linh kiện lắp xuyên qua lỗ

Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 15: Resistance to soldering temperature for through-hole mounted devices

4483

TCVN 12072:2017

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Phương pháp xác định độ mờ của dụng cụ bằng gốm sứ

Materials and articles in contact with foodstuffs – Test methods for translucency of ceramic articles

4484

TCVN 12071:2017

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Phương pháp xác định độ hấp thụ nước của dụng cụ bằng gốm sứ

Materials and articles in contact with foodstuffs – Test methods for water absorption of ceramic articles

4485

TCVN 12073-2:2017

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Dụng cụ chứa giữ nhiệt gia dụng – Phần 2: Yêu cầu đối với túi và hộp giữ nhiệt

Materials and articles in contact with foodstuffs – Insulated containers for domestic use – Part 2: Specification for insulated bags and boxes

4486

TCVN 12073-1:2017

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Dụng cụ chứa giữ nhiệt gia dụng – Phần 1: Yêu cầu đối với dụng cụ chứa chân không và bình giữ nhiệt

Materials and articles in contact with foodstuffs – Insulated containers for domestic use – Part 1: Specification for vacuum ware, insulated flasks and jugs

4487

TCVN 11845-2:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 2: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến dòng

Instrument transformers - Part 2: Additional requirements for current transformers

4488

TCVN 11845-3:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 3: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến điện áp kiểu cảm ứng

Instrument transformers - Part 3: Additional requirements for inductive voltage transformers

4489

TCVN 11845-4:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 4: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến đổi kết hợp

Instrument transformers - Part 4: Additional requirements for combined transformers

4490

TCVN 11845-5:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 5: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến điện áp kiểu điện dung

Instrument transformers - Part 5: Additional requirements for capacitor voltage transformers

4491

TCVN 12161:2017

Cần trục - Đo độ lệch của bánh xe

Cranes - Measurement of wheel alignment

4492

TCVN 11741:2017

Phụ kiện dùng trong bê tông – Bu lông neo, bu lông nối và bu lông treo – Phương pháp thử

Accessories for used in concrete - Lifting, connecting and hanging anchor – Test Methods

4493

TCVN 11953-1:2017

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp - Phương pháp thử và thiết bị thử - Phần 1: Xác định độ rò rỉ khí vào bên trong

Respiratory protective devices - Methods of test and test equipment - Part 1: Determination of inward leakage

4494

TCVN 8033:2017

Ổ lăn - Ổ lăn đỡ - Kích thước bao, bản vẽ chung

Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions, general plan

4495

TCVN 8034:2017

Ổ lăn - Ổ lăn chặn - Kích thước bao, bản vẽ chung

Rolling bearings - Thrust bearings - Boundary dimensions, general plan

4496

TCVN 11980:2017

Ổ lăn - Gối đỡ ghép để đỡ ổ lăn - Kích thước bao

Rolling bearings - Plummer block housings - Boundary dimensions

4497

TCVN 11981:2017

Ổ lăn - Ổ lăn đỡ có vòng hãm đàn hồi định vị - Kích thước, đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) và các giá trị dung sai

Rolling bearings - Radial bearings with locating snap ring - Dimensions, geometrical product specifications (GPS) and tolerance values

4498

TCVN 11982-1:2017

Ổ lăn - Phụ tùng - Phần 1: Kích thước của cụm ống găng và ống găng kiểu rút

Rolling bearings - Accessories - Part 1: Dimensions for adapter sleeve assemblies and withdrawal sleeves

4499

TCVN 11982-2:2017

Ổ lăn - Phụ tùng - Phần 2: Kích thước cho đai ốc hãm và cơ cấu khóa

Rolling bearings - Accessories - Part 2: Dimensions for locknuts and locking devices

4500

TCVN 11983-1:2017

Ổ lăn - Khe hở bên trong - Phần 1: Khe hở hướng tâm bên trong ổ đỡ

Rolling bearings - Internal clearance - Part 1: Radial internal clearance for radial bearings

Tổng số trang: 950