Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.084 kết quả.
Searching result
16801 |
|
16802 |
|
16803 |
TCVN 1481:1985Ổ lăn. ổ bi và ổ đũa. Kích thước cơ bản Rolling bearings. Ball bearings and roll bearings. Basic dimensions |
16804 |
|
16805 |
|
16806 |
|
16807 |
|
16808 |
|
16809 |
TCVN 1492:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ có vòng trong rộng Rolling bearings. Ball bearings with extended inner rings |
16810 |
TCVN 1493:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy có vai cỡ nhỏ Rolling bearings. Single-row ball bearings with flange on outer ring |
16811 |
TCVN 1494:1985Ổ lăn. Rãnh lắp vòng chặn đàn hồi, vòng chặn đàn hồi. Kích thước Rolling bearings. Grooves for locking spring rings.Locking spring rings. Dimensions |
16812 |
|
16813 |
|
16814 |
TCVN 1497:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ chặn một dãy có vòng trong tháo được Rolling bearings. Single-row thrust ball bearings with split inner rings |
16815 |
|
16816 |
|
16817 |
|
16818 |
|
16819 |
|
16820 |
TCVN 1503:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ hai dãy Rolling bearings. Double-row radial short cylindrical roller bearings |