Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.085 kết quả.
Searching result
15981 |
TCVN 4858:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng cao su khô Natural rubber latex. Determination of dry rubber content |
15982 |
|
15983 |
|
15984 |
|
15985 |
TCVN 4862:1989Mủ cao su thiên nhiên khô. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo Raw natural rubber. Determination of plasticity retention index |
15986 |
TCVN 4863:1989Cao su thô. Xác định hàm lượng dễ bay hơi Rubber raw. Determination of volatile-matter content |
15987 |
|
15988 |
|
15989 |
TCVN 4866:1989Cao su lưu hóa. Xác định khối lượng riêng Vulcanized rubber. Determination of density |
15990 |
TCVN 4867:1989Cao su lưu hóa. Xác định độ bám dính với kim loại. Phương pháp một tem Vulcanized rubber. Determination of adhesion to metal. One-plate method |
15991 |
|
15992 |
TCVN 4869:1989Bao bì vận chuyển và bao gói - Phương pháp thử độ bền nén Packaging and transport packages - Compression tests |
15993 |
TCVN 4870:1989Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập ngang Packaging and transport packages. Horizontal impact test |
15994 |
TCVN 4871:1989Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi rơi tự do Packaging and transport packages. Vertical impact tests by dropping |
15995 |
TCVN 4872:1989Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi lật nghiêng Packaging and transport packages. Overturn tests |
15996 |
TCVN 4873:1989Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử độ bền rung Packaging and transport packages. Vibration tests |
15997 |
TCVN 4874:1989Bao bì vận chuyển có hàng. Phương pháp thử độ bền phun nước Filled transport packages. Water spray tests |
15998 |
|
15999 |
TCVN 4876:1989Sợi, dây và lưới nghề cá. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Fishery yarn materials - List of quality characteristics |
16000 |
TCVN 4877:1989Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định clo Air in workplace. Determination of chlorine content |