Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

14601

TCVN 5878:1995

Lớp phủ không từ trên chất nền từ. Đo chiều dày lớp phủ. Phương pháp từ

Non-magnectic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method

14602

TCVN 5879:1995

Thử không phá huỷ. Phương tiện kiểm tra bằng mắt chọn kính lúp có độ phóng đại nhỏ

Non-destructive testing – Aids to visual inspection- Selection of low-power magnifiers

14603

TCVN 5880:1995

Thử không phá huỷ. Phương pháp đánh giá gián tiếp các nguồn ánh sáng đen

Non-destructive testing. Method for indirect assessment of black light sources

14604

TCVN 5881:1995

Máy khoan đứng thân trụ tròn cỡ nhỏ

Small-pillar type vertical drilling machines

14605

TCVN 5882:1995

Máy tiện thông dụng cỡ nhỏ

Small general purpose lathes

14606

TCVN 5883:1995

Mũi doa trụ răng liền

Cylindrical reamers

14607

TCVN 5884:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Vicke dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng HV 5 đến HV 100

Metallic materials. Hardness test. Tables of Vickers hardness values for use in tests made on flat surfaces HV 5 to HV 100

14608

TCVN 5885:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Brinell dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng

Metallic materials. Hardness test. Tables of Brinell hardness values for use in tests made on flat surfaces

14609

TCVN 5886:1995

Vật liệu kim loại - Phương pháp thử kéo ở nhiệt độ cao

Metallic materials - Tensile testing at elevated temperature

14610

TCVN 5887:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Knup

Metallic materials. Hardness test. Knup test

14611

TCVN 5888:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Vicke-HV 5 đến HV 100

Metallic materials. Hardness test Vickers test HV 5 to HV 100

14612

TCVN 5889:1995

Bản vẽ các kết cấu kim loại

Technical drawings for metallic structures

14613

TCVN 5890:1995

Vật liệu kim loại - Ống - Thử nong rộng

Metallic materials - Tube - Drift expanding test

14614

TCVN 5891:1995

Vật liệu kim loại. ống (mặt cắt ngang nguyên). Thử uốn

Metallic materials. Tube (in full section). Bend test

14615

TCVN 5892:1995

Vật liệu kim loại. ống. Thử nong rộng vòng

Metallic materials. Tube. Ring expanding test

14616

TCVN 5893:1995

Ống thép cho nồi hơi, thiết bị tăng nhiệt và trao đổi nhiệt. Kích thước, dung sai và khối lượng. Quy ước trên đơn vị chiều dài

Steel tubes for boilers, superheaters and heat exchangers. Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length

14617

TCVN 5894:1995

Ống thép. Hệ thống dung sai

Steel tubes. Tolerance systems

14618

TCVN 5895:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Biểu diễn các kích thước mođun, các đường và lưới mođun

Technical drawings. Working drawings. Performance of modular sizes, modular lines and grids

14619

TCVN 5896:1995

Bản vẽ xây dựng. Các phần bố trí hình vẽ, chú thích bằng chữ và khung tên trên bản vẽ

Construction drawings. Spaces for drawing and for text and title blocks on drawing sheets

14620

TCVN 5897:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và bộ phận công trình. Ký hiệu các phòng và các diện tích khác

Technical drawings. Construction drawings. Designation of buildings and parts of buildings. Designation of rooms and other areas

Tổng số trang: 956