Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

13261

TCVN 2708:2002

Sản phẩm dầu mỏ − Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh (Phương pháp đốt đèn)

Petroleum products − Test method for determination of sulfur (Lamp method)

13262

TCVN 6151-1:2002

Ống và phụ tùng nối bằng Polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Yêu cầu chung

Pipes and fittings made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply – Specifications - Part 1: General

13263

TCVN 5699-2-11:2002

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tuơng tự – An toàn – Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm khô có cơ cấu đảo

Safety of household and similar electrical appliances − Part 2-11: Particular requirements for tumble dryers

13264

TCVN 6941:2001

Thuốc lá điếu. Xác định chỉ số lưu giữ phần ngưng tụ khói thuốc của đầu lọc. Phương pháp đo phổ trực tiếp

Cigarettes. Determination of smoke condensate retention index of a filter. Direct spectrometric method

13265

TCVN 6942:2001

Thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc diệt chồi Pendimethalin (Accotab, Stomp)

Tobacco. Determination of residues of the sukercide pendimethaline (Accotab, Stomp)

13266

TCVN 6943:2001

Thuốc lá - Xác định dư lượng thuốc diệt chồi off-shoot-t (hỗn hợp N-Akanol-t)

Tobacco - Determination of residues of the sukercide off-shoot-t (N-Akanol mixture)

13267

TCVN 6944:2001

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá - Xác định dư lượng maleic hidrazit

Tobacco and tobacco products - Determination of maleic hydrazide residues

13268

TCVN 6945:2001

Giấy cuốn điếu thuốc lá - Xác định Xitrat

Cigarette paper - Determination of citrate

13269

TCVN 6946:2001

Các phụ liệu dùng làm giấy cuốn điếu thuốc lá, giấy cuốn đầu lọc và giấy ghép đầu lọc gồm cả vật liệu có vùng thấu khí định hướng. Xác định độ thấu khí

Materials used as cigarette paper, filter plug wrap and filter joining paper including materials having an oriented permeable zone. Determination of air permeability

13270

TCVN 6947:2001

Giấy cuốn điếu thuốc lá - Xác định Phosphat

Cigarette paper - Determination of phosphate

13271

TCVN 6948:2001

Giấy cuốn điếu thuốc lá - Xác định Axetat

Cigarette paper- Determination of acetate

13272

TCVN 6949:2001

Thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc diệt chồi Flumetralin (Prime plus, CGA-41065)

Tobaco. Determination of residues of the sukercide Flumetralin (Prime plus, CGA-41065)

13273

TCVN 6950-1:2001

Aptômat tác động bằng dòng dư không có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCCB). Phần 1: Qui định chung

Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCB). Part 1: General rules

13274

TCVN 6936-1:2001

Thuốc lá điếu - Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc - Phần 1: Phương pháp sắc ký khí

Cigarettes - Determination of water in smoke condensates - Part 1: Gas-chromatographic method

13275

TCVN 6935:2001

Thuốc lá sợi tẩu

Pipe fine-cut tobacco

13276

TCVN ISO IEC 17025:2001

Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn

General requirements for the competence of testing and calibration laboratories

13277

TCVN ISO/IEC 17020:2001

Chuẩn mực chung cho các hoạt động của tổ chức tiến hành giám định

General citeria for the operation of various types of bodies performing inspection

13278

TCVN 6996:2001

Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng nông thôn và miền núi

Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in rural and mountainous regions

13279

TCVN 6994:2001

Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong khu công nghiệp

Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in industrial zones

13280

TCVN 6995:2001

Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị

Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in urban regions

Tổng số trang: 956