Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

12261

TCVN 7542-1:2005

Men thuỷ tinh và men sứ. Sự thôi ra của chì và cadimi từ các dụng cụ tráng men khi tiếp xúc với thực phẩm. Phần 1: Phương pháp thử

Vitreous and porcelain enamels. Release of lead and cadmium from enamelled ware in contact with food. Part 1: Method of test

12262

TCVN 7541-2:2005

Thiết bị chiếu sáng hiệu suất cao. Phần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

High efficiency lighting products. Part 2: Methods for determination of energy performance

12263

TCVN 7541-1:2005

Thiết bị chiếu sáng hiệu suất cao. Phần 1: Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu

High efficiency lighting products. Part 1: Minimum energy performance

12264

TCVN 7540-1:2005

Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto lồng sóc hiệu suất cao. Phần 1: Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu

High efficiency three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 1: Minimum energy performance

12265

TCVN 7540-2:2005

Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto lồng sóc hiệu suất cao. Phần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

High efficiency three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 2: Methods for determination of energy performance

12266

TCVN 7539:2005

Thông tin và tư liệu. Khổ mẫu MARC 21 cho dữ liệu thư mục

Information and documentation. The MARC 21 format for bibliographic data

12267

TCVN 7538-3:2005

Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 3: Hướng dẫn an toàn

Soil quality. Sampling. Part 3: Guidance on safety

12268

TCVN 7536:2005

Da. Phép thử hoá. Xác định thuốc nhuộm Azo có trong da

Leather. Chemical tests. Determination of certain azo colourants in dyed leathers

12269

TCVN 7537:2005

Da - Xác định hàm lượng ẩm

Leather - Determination of moisture content

12270

TCVN 7538-2:2005

Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 2: Hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu

Soil quality. Sampling. Part 2: Guidance on sampling techniques

12271

TCVN 7535:2005

Da. Phép thử hoá. Xác định hàm lượng formalđehyt

Leather. Chemical tests. Determination of formaldehyde content

12272

TCVN 7534:2005

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền uốn gấp bằng máy uốn gấp

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of flex resistance by flexometer method

12273

TCVN 7532:2005

Lốp xe ôtô con. Kiểm tra xác nhận các tính năng của lốp. Phương pháp thử phòng thí nghiệm

Passenger car tyres. Verifying tyre capabilities. Laboratory test methods

12274

TCVN 7533:2005

Lốp xe tải và xe buýt. Kiểm tra xác nhận các tính năng của lốp. Phương pháp thử phòng thí nghiệm

Truck and bus tyres. Verifying tyre capabilities. Laboratory test methods

12275

TCVN 7531-1:2005

Định nghĩa một số thuật ngữ sử dụng trong công nghiệp lốp. Phần 1: Lốp hơi

Definitions of some terms used in the tyre industry. Part 1: Pneumatic tyres

12276

TCVN 7530:2005

Săm ô tô

Inner tubes for automobile tires

12277

TCVN 7529:2005

Kính xây dựng. Kính màu hấp thụ nhiệt

Glass in building. Heat absorbing tint glass

12278
12279

TCVN 7526:2005

Kính xây dựng. Định nghĩa và phân loại

Sheet glass in building. Definitions and classification

12280

TCVN 7527:2005

Kính xây dựng. Kính cán vân hoa

Glass in building. Rolling patterned glass

Tổng số trang: 956