Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

2881

TCVN ISO/IEC 27043:2019

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Nguyên tắc và quy tình điều tra sự cố

Information technology — Security techniques — Incident investigation principles and processes

2882

TCVN 6507-2:2019

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm –Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật – Phần 2: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thịt và sản phẩm thịt

Microbiology of the food chain – Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination – Part 2: Specific rules for the preparation of meat and meat products

2883

TCVN 6507-1:2019

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật – Phần 1: Các nguyên tắc chung để chuẩn bị huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân

Microbiology of the food chain – Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination – Part 1: General rules for the preparation of the initial suspension and decimal dilutions

2884

TCVN 12555-1:2019

Ổ lăn - Bộ phận dẫn hướng trên ray định hình của ổ lăn chuyển động thẳng - Phần 1: Kích thước bao và dung sai cho các loạt 1,2 và 3

Rolling bearings - Profiled rail guide for linear motion rolling bearings - Part 1: Boundary dimensions and tolerances for series 1, 2 and 3

2885

TCVN 11357-8:2019

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 8: Yêu cầu cho máy san

Earth-moving machinery - Safety - Requirements for graders

2886

TCVN 12688:2019

Hệ thống không ảnh - Thành lập bình đồ ảnh hàng không

Aerial photo system - Production of aerial photograph sheets

2887

TCVN 6754:2019

Mã số và mã vạch vật phẩm – Số phân định ứng dụng GS1

Article number and barcode – GS1 application identifiers

2888

TCVN 6939:2019

Mã số vật phẩm – Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số – Yêu cầu kĩ thuật

Article number – The Global Trade Item Number of 13-digit – Specification

2889

TCVN 7626:2019

Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật đối với kiểm tra chất lượng in mã vạch – Mã vạch một chiều

Automatic identification and data capture techniques — Bar code print quality test specification — Linear symbols

2890

TCVN 8020:2019

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Số phân định ứng dụng GS1 và Mã phân định dữ liệu ASC MH10 và việc duy trì

Information technology – Automatic identification and data capture techniques – GS1 application identifiers and ASC MH10 data identifiers and maintenance

2891

TCVN 12343:2019

Bao bì – Mã vạch và mã vạch hai chiều trên nhãn dùng trong gửi, vận tải và nhận hàng

Packaging – Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels

2892

TCVN 12344:2019

Tin học y tế – Gán, làm nhãn phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định nhân viên y tế và bệnh nhân

Health informatics – Automatic identification and data capture marking and abelling – Subject of care and individual provider identification

2893

TCVN 12345:2019

Tiêu chuẩn về dịch vụ thông tin EPC

EPC information Services (EPCIS) Standard

2894

TCVN 7825:2019

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật mã vạch EAN/UPC

Information technology — Automatic identification and data capture techniques — EAN/UPC bar code symbology specification

2895

TCVN 11357-12:2019

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 12: Yêu cầu cho máy đào truyền động cáp

Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors

2896

TCVN 11361-5-2:2019

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 5-2: Máy sản xuất ống bê tông có trục nằm ngang

Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Pipe making machines manufacturing in the horizontal axi

2897

TCVN 11361-5-3:2019

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 5-3: Máy tạo ứng suất trước cho ống bê tông

Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate -Safety - Pipe prestressing machines

2898

TCVN 11361-5-4:2019

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 5-4: Máy bọc ống bê tông

Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Concrete pipe coating machines

2899

TCVN 11361-6:2019

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 6: Thiết bị cố định và di động sản xuất các sản phẩm đúc sẵn được gia cường

Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Stationary and mobile equipment for the manufacture of precast reinforced products

2900

TCVN 11361-7:2019

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 7: Thiết bị cố định và di động để sản xuất các sản phẩm ứng suất trước

Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Stationary and mobile equipment for long line manufacture of prestressed products

Tổng số trang: 958