• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 14188:2024

Mật ong – Xác định dư lượng nhóm Neonicotinoid bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Honey – Determination of Neonicotinoid residues by liquid chromatography–tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7683-2:2007

Điều kiện kiểm máy phay có chiều cao bàn máy thay đổi. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có trục chính thẳng đứng.

Test conditions for milling machine with table of variable height. Testing of the accuracy. Part 2: Machines with verticle spindle.

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 11899-4:2017

Ván gỗ nhân tạo - Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán - Phần 4: Phương pháp bình hút ẩm

Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 4: Desiccator method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN ISO 19117:2018

Thông tin địa lý - Trình bày

Geographic information - Portrayal

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 8028-1:2009

Ổ lăn. Ổ lăn chuyển động tịnh tiến. Phần 1: Tải trọng động danh định và tuổi thọ danh định

Rolling bearings. Linear motion rolling bearings. Part 1: Dynamic load ratings and rating life

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 5782:1994

Hệ thống cỡ số tiêu chuẩn quần áo

Standard sizing systems for clothers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 13251:2020

Bật lửa chuyên dụng - Quy định an toàn

Utility lighter - Safety Specifications

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 750,000 đ