Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 133 kết quả.

Searching result

121

TCVN 2851:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Kích thước, vị trí các rãnh và lỗ kẹp khuôn

Hot stamping crank presses. Dimensions and locations of slots and gaps for clamping moulds

122

TCVN 2852:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Độ chính xác

Hot stamping crank presses. Norms of accuracy

123

TCVN 2853:1979

Máy ép hai khuỷu thân hở tác dụng đơn. Thông số và kích thước cơ bản

Single acting open side double crank presses. Basic dimensions and parameters

124

TCVN 2854:1979

Máy ép hai khuỷu thân hở tác dụng đơn. Độ chính xác

Single acting open-side double-crank presses. Norms of accuracy

125

TCVN 1996:1977

Máy phay công xôn. Độ chính xác và cứng vững

Knee-and-column milling machines. Norms of accuracy and rigidity

126

TCVN 1997:1977

Máy mài tròn. Kích thước cơ bản

Circular grinding machines. Basic dimensions

127

TCVN 1998:1977

Máy mài tròn. Độ chính xác và cứng vững

Cylindrical grinding machines. Norms of accuracy and rigidity

128

TCVN 1999:1977

Máy mài dọc. Kích thước cơ bản

Long grinding machines. Basic dimensions

129

TCVN 2000:1977

Máy mài dọc. Độ chính xác và cứng vững

Longitudinal grinding machines. Norms of accuracy and rigidity

130

TCVN 2001:1977

Máy doa nằm. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản

Horizontal broaching machines. Types, basic parameters and dimensions

131

TCVN 2002:1977

Máy doa nằm. Độ chính xác

Broaching machines. Norms of accuracy

132

TCVN 2164:1977

Máy xọc. Kích thước cơ bản

Slotters. Basic dimensions

133

TCVN 1746:1975

Máy bào ngang. Độ chính xác và cứng vững

Shapers. Standards of accuracy and rigidity

Tổng số trang: 7