Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 309 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 6150-2:1996Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 2: Dẫy thông số theo inch Thermoplastics pipes for transport of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 2: Inch series |
182 |
TCVN 6151:1996Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật Pipes and fittings made of unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) for water supply - Specifications |
183 |
TCVN 6158:1996Đường ống dẫn hơi nước và nước nóng. Yêu cầu kỹ thuật Pipe lines for vapour and hot water. Technical requirements |
184 |
TCVN 6159:1996Đường ống dẫn hơi nước và nước nóng - Phương pháp thử Pipe lines for vapour and hot water - Test methods |
185 |
|
186 |
TCVN 6036:1995Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng. Yêu cầu và phương pháp xác định độ bền đối với axeton Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Specification and determination of resistance to acetone |
187 |
TCVN 6037:1995Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng. Tác động của axit sunfuric. Yêu cầu và phương pháp thử Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Effect of sulphuric acid. Requirement and test method |
188 |
TCVN 6038:1995Ống và phụ tùng polyvinyl clorua (PVC) cứng. Phương pháp xác định và yêu cầu về khối lượng riêng Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes and fittings - Determination and specification of density |
189 |
TCVN 6040:1995Phụ tùng cho ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chịu áp lực theo kiểu nối có vòng đệm đàn hồi. Thử độ kín bằng áp lực Fittings for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Pressure test for leakproofness |
190 |
TCVN 6041:1995Phụ tùng cho ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chịu áp lực theo kiểu nối có vòng đệm đàn hồi. Thử độ kín bằng áp suất thuỷ lực bên ngoài Fittings for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure. Test for leakproofness under conditions of external hydraulic pressure |
191 |
TCVN 6042:1995Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng. Độ hấp thụ nước. Phương pháp xác định và yêu cầu Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes - Water absorption - Determination and specification |
192 |
TCVN 4123:1985Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren trụ dùng cho đường ống. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline fittings. Ductile cast iron fittings with cylindrical thread for pipelines. Specifications |
193 |
TCVN 4125:1985Phụ tùng đường ống. Khuỷu ống bằng gang rèn. Nối ba chạc. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline fittings. Ductile cast iron tees. Basic dimensions |
194 |
TCVN 4128:1985Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng thép có ren trụ dùng cho đường ống, Pqư = 1,6 MPa. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline fittings. Steel fittings with cylindrical thread for pipelines Pa=1,6 MPa. Specifications |
195 |
TCVN 3783:1983Thép ống hàn điện và không hàn điện dùng trong công nghiệp chế tạo mô tô, xe đạp Electrowelded and seamless steel tubes for automotive and bicycle industries |
196 |
TCVN 2941:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Tên gọi, ký hiệu trên sơ đồ Cast iron pipes and fittings for water piping. Names and symbols on the schemes |
197 |
TCVN 2942:1979Ống và phụ tùng bằng gang dùng cho hệ thống dẫn chính chịu áp lực Cast iron pipes and fittings for main pressurised pipeline system. |
198 |
TCVN 2943:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống gang miệng bát. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and pittings for water piping - Cast iron pipes with socket - Basic dimensions |
199 |
TCVN 2944:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Miệng bát gang. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron sockets. Basic dimensions |
200 |
TCVN 2945:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Bích nối. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron flanges. Basic dimensions |