Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 110 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 4690:1989Bể trụ đứng bằng thép. Quy trình lập bảng dung tích Vertical cylindrical steel tanks. Rules for tabulating of volume table |
102 |
TCVN 2350:1978Đáy côn và ống chuyến tiếp của bình chứa và thiết bị. Góc đỉnh Conical bottoms and reducers of vessels and equipments. Apex angles |
103 |
TCVN 2352:1978Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 60o. Kích thước cơ bản Conical head without knuckle apex angle 60o - Genaral dimensions |
104 |
TCVN 2353:1978Đáy côn gấp mép có góc đỉnh 90o. Kích thước cơ bản Conical flanged bottoms with apex angle 90o. Basic dimensions |
105 |
TCVN 2354:1978Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 90o. Kích thước cơ bản Conical unflanged bottoms with apex angle 90o. Basic dimensions |
106 |
TCVN 2355:1978Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 120o. Kích thước cơ bản Conical heads without knuckle apex angle 120 degrees - General dimensions |
107 |
TCVN 2356:1978Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 140o. Kích thước cơ bản Conical heads without knuchle - Apex angle 140 degrees - General dimensions |
108 |
|
109 |
|
110 |
TCVN 2359:1978Đáy elip gấp mép bằng đồng thau và nhôm Brass and aluminium flanged elliptical bottoms |