Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 629 kết quả.

Searching result

581

TCVN 2152:1977

Bộ lọc của hệ thuỷ lực và bôi trơn. Yêu cầu kỹ thuật chung

Filters for hydraulic and lubricating systems. General technical requirements

582

TCVN 2153:1977

Acquy thuỷ lực. Yêu cầu kỹ thuật chung

Hydraulic accumulators. General specifications

583

TCVN 2154:1977

Truyền dẫn thuỷ lực. Phương pháp đo

Hydraulic drives. Methods of measurement

584

TCVN 1806:1976

Hệ thủy lực thể tích và khí nén. Ký hiệu

Volumetrical hydraulic and pneumatic systems. Symbols

585

TCVN 1828:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử mở rộng miệng ống

Tubing - Expansion testing method

586

TCVN 1829:1976

Ống kim loại. Phương pháp thử cuốn mép

Metal tubes. Rolling test

587

TCVN 1830:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử nén bẹp

Metal tubes - Compression test

588

TCVN 1831:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử uốn

Tubes - Bend test method

589

TCVN 1832:1976

Ống kim loại. Phương pháp thử bằng áp lực dung dịch

Metal tubes. Hydraulic pressure test

590
591
592

TCVN 1292:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Kích thước và kết cấu chung

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Dimensions and general structures

593

TCVN 1293:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối góc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Elbows. Types

594

TCVN 1295:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Bộ nối góc ren trong có đai ốc nối

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Female elbows with union nuts. Types

595

TCVN 1296:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Bộ nối góc ren ngoài có đai ốc nối. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. External thread elbows with union nuts. Types

596

TCVN 1297:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Tees. Types

597

TCVN 1298:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc chuyển bậc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped tees. Types

598

TCVN 1299:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc chuyển hai bậc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End double stepped tees. Types

599

TCVN 1300:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc ống cong

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Curve tees. Types

600

TCVN 1301:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc cong chuyển bậc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped curved tees. Types

Tổng số trang: 32