Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 629 kết quả.
Searching result
541 |
TCVN 2414:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối chuyển bậc ba ngả không đối xứng. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic,pneumatic and lubrication systems. Reduced and non-asymmetrical tees for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
542 |
TCVN 2415:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối không chuyển bậc. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Tees for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
543 |
TCVN 2416:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối chuyển bậc ba ngả. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems - End reduce tees for Pn 40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and basic dimensions |
544 |
TCVN 2417:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối không chuyển bậc ba ngả không đối xứng. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Non-asymmetrcal tees for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
545 |
TCVN 2418:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối chuyển bậc ba ngả không đối xứng. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. End reduced and non-asymmetrical tees for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
546 |
TCVN 2419:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối không chuyển bậc bốn ngả. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication - Union passage crosses Pn 40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and basic dimensions |
547 |
TCVN 2420:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối chuyển bậc bốn ngả. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication - Reduced cross for Pn 40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and basic dimensions |
548 |
TCVN 2421:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối không chuyển bậc bốn ngả. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Crosses for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
549 |
TCVN 2422:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần qua vách ngăn. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Nipples for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions |
550 |
TCVN 2423:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Nút ren. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Threaded plugs for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions |
551 |
TCVN 2424:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Vòng mím. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Adapter sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions |
552 |
TCVN 2425:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc nối. Kết cấu và kích thước cơ bản Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Union nuts for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions |
553 |
TCVN 2426:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc định vị. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Adjusting nuts for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions |
554 |
TCVN 2427:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc hãm. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication - Counter nuts for Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and dimensions |
555 |
TCVN 2428:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Vòng đệm. Kích thước. Yêu cầu kỹ thuật Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Washers for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Dimensions. Specifications |
556 |
TCVN 2003:1977Vòng đệm cao su có mặt cắt tròn để làm kín các thiết bị thuỷ lực và khí nén Rubber O-ring gaskets for hydraulic and pneumatic systems |
557 |
|
558 |
TCVN 2005:1977Bộ lọc của hệ thủy lực và bôi trơn. Thông số cơ bản Filters for hydraulic and lubricatiing systems. Basic parameters |
559 |
|
560 |
TCVN 2007:1977Thiết bị thuỷ lực và khí nén. Thông số cơ bản Hydraulic and pneumatic equipments. Basic parameters |