Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 636 kết quả.

Searching result

261

TCVN 7703-2:2007

Ống gang dẻo. Lớp phủ ngoài bằng kẽm. Phần 2: Sơn giàu kẽm có lớp phủ hoàn thiện

Ductile iron pipes. External zinc coating. Part 2: Zinc rich paint with finishing layer

262

TCVN 7698-1:2007

Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 1: Ống và phụ tùng đường ống có mặt cắt ngang tròn

Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. Part 1: Tubes and tubular accessories with circular cross-section

263

TCVN 7698-2:2007

Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 2: Ống và phụ tùng đường ống có mặt cắt ngang hình vuông và chữ nhật

Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. part 2: square and rectangular hollow sections

264

TCVN 7698-3:2007

Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 3: Đầu nối ống có mặt cắt ngang tròn

Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. part 3: tubular fittings with circular cross-section

265

TCVN 6873:2007

Chai chứa khí. Giá chai chứa khí nén và khí hoá lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí

Gas cylinders. Cylinder bundles for compressed and liquefied gases (excluding acetylene). Inspection at time of filling

266

TCVN 6871:2007

Chai chứa khí. Chai chứa khí axetylen hoà tan vận chuyển được. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ

Gas cylinders. Transportable cylinders for dissolved acetylene. Periodic inspection and maintenance

267

TCVN 6715:2007

Chai chứa khí. Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra tại thời điểm nạp khí

Gas cylinders. Cylinders for dissolved acetylene. Inspection at time of filling

268

TCVN 6551:2007

Chai chứa khí. Đầu ra của van chai chứa khí và hỗn hợp khí. Lựa chọn và xác định kích thước

Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures. Selection and dimensioning

269

TCVN 6296:2007

Chai chứa khí. Dấu hiệu phòng ngừa

Gas cylinders. Precautionary labels

270

TCVN 6294:2007

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép cacbon hàn. Kiểm tra và thử định kỳ

Gas cylinders. Welded carbon-steel gas cylinders. Periodic inspection and testing

271

TCVN 6149-2:2007

Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 2: Chuẩn bị mẫu thử

Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 2: Preparation of pipe test pieces

272

TCVN 6149-1:2007

Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 1: Phương pháp thử chung

Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 1: General method

273

TCVN 6148:2007

Ống nhựa nhiệt dẻo. Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. Phương pháp thử và các thông số

Thermoplastics pipes. Longitudinal reversion. Test method and parameters

274

TCVN 6145:2007

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo. Các chi tiết bằng nhựa. Phương pháp xác định kích thước

Plastics piping systems. Plastics components. Determination of dimensions

275

TCVN 5699-2-80:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-80: Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện

Household and similar electrical appliances. Safety.Part 2-41: Particular requirements for fans

276

TCVN 5699-2-40:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-40: Yêu cầu cụ thể đối với bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers

277

TCVN 7832:2007

Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Kiểm tra định kỳ và thử nghiệm

Gas cylinders. Refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG). Periodic inspection and testing

278

TCVN 7831:2007

Điều hoà không khí. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Air-conditioners. Method for determination energy efficiency

279

TCVN 7830:2007

Điều hoà không khí - Hiệu suất năng lượng

Air-conditioners - Energy Efficiency Ratio

280

TCVN 7827:2007

Quạt điện. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Electric fans. Methods for determination of energy efficiency

Tổng số trang: 32