Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 629 kết quả.
Searching result
261 |
TCVN 6551:2007Chai chứa khí. Đầu ra của van chai chứa khí và hỗn hợp khí. Lựa chọn và xác định kích thước Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures. Selection and dimensioning |
262 |
|
263 |
TCVN 6294:2007Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép cacbon hàn. Kiểm tra và thử định kỳ Gas cylinders. Welded carbon-steel gas cylinders. Periodic inspection and testing |
264 |
TCVN 6149-2:2007Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 2: Chuẩn bị mẫu thử Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 2: Preparation of pipe test pieces |
265 |
TCVN 6149-1:2007Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 1: Phương pháp thử chung Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 1: General method |
266 |
TCVN 6148:2007Ống nhựa nhiệt dẻo. Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. Phương pháp thử và các thông số Thermoplastics pipes. Longitudinal reversion. Test method and parameters |
267 |
TCVN 6145:2007Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo. Các chi tiết bằng nhựa. Phương pháp xác định kích thước Plastics piping systems. Plastics components. Determination of dimensions |
268 |
TCVN 5699-2-80:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-80: Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện Household and similar electrical appliances. Safety.Part 2-41: Particular requirements for fans |
269 |
TCVN 5699-2-40:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-40: Yêu cầu cụ thể đối với bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers |
270 |
TCVN 7832:2007Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Kiểm tra định kỳ và thử nghiệm Gas cylinders. Refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG). Periodic inspection and testing |
271 |
TCVN 7831:2007Điều hoà không khí. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Air-conditioners. Method for determination energy efficiency |
272 |
|
273 |
TCVN 7827:2007Quạt điện. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Electric fans. Methods for determination of energy efficiency |
274 |
|
275 |
TCVN 7762:2007Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Quy trình kiểm tra trước, trong và sau khi nạp Gas cylinders. Refillable welded steel cylinders for liquified petroleum gas (LPG). Procedures for checking before, during and after filling |
276 |
TCVN 7705:2007Đầu nối ống bằng gang dẻo được chế tạo ren theoISO 7-1, Malleable cast iron fittings threaded toISO 7-1 |
277 |
TCVN 7702:2007Ống thép không gỉ. Kích thước, dung sai và khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài Stainless steel tubes. dimensions, tolerances and conventional masses per unit length |
278 |
TCVN 7482:2005Chai chứa khí bằng hợp kim nhôm - Yêu cầu trong sử dụng để tránh làm nứt cổ và vai chai Aluminium alloy gas cylinders - Operational requirements for avoidance of neck and shoulder cracks |
279 |
TCVN 7481-2:2005Chai chứa khí. Ren côn 17E để nối van vào chai chứa khí. Phần 2: Calip nghiệm thu Gas cylinders. 17E taper thread for connection of valves to gas cylinders. Part 2: Inspection gauges |
280 |
TCVN 7481-1:2005Chai chứa khí - Ren côn 17E để nối van vào chai chứa khí - Phần 1: Đặc tính kỹ thuật Gas cylinders - 17E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specification |