Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 629 kết quả.

Searching result

181

TCVN 6577:2013

Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt gió - gió có ống gió. Thử và đánh giá tính năng

Ducted air-conditioners and air-to-air heat pumps. Testing and rating for performance

182

TCVN 6874-1:2013

Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 1: Vật liệu kim loại. 44

Gas cylinders -- Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents -- Part 1: Metallic materials

183

TCVN 6874-3:2013

Chai chứa khí - Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa - Phần 3: Thử độ tự bốc cháy đối với vật liệu phi kim loại trong môi trường oxy. 13

Gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 3: Autogenous ignition test for non-metallic materials in oxygen atmosphere

184

TCVN 6874-4:2013

Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 4: Phương pháp thử để lựa chọn vật liệu kim loại chịu được sự giòn do hydro. 23

Gas cylinders -- Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents -- Part 4: Test methods for selecting metallic materials resistant to hydrogen embrittlement

185

TCVN 7389:2013

Chai chứa khí. Lắp van vào chai chứa khí. 14

Gas cylinders -- Fitting of valves to gas cylinders

186

TCVN 9576:2013

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Ống và phụ tùng bằng Poly (vinyl clorua) không hoá dẻo (U-PVC) - Xác định chỉ số độ nhớt và giá trị K. 9

Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes and fittings -- Determination of the viscosity number and K-value

187

TCVN 9577:2013

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ kín nước. 8

Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for watertightness

188

TCVN 9578:2013

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ bền với chu trình nhiệt độ nâng cao. 13

Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for resistance to elevated temperature cycling

189

TCVN 9562:2013

Ống composite nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh

Glass-reinforced thermosetting plastics pipes

190

TCVN 6292:2013

Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép hàn nạp lại được – Áp suất thử 6 MPa và thấp hơn

Gas cylinders - Refillable welded steel cylinders – Test pressure 6 MPa and below

191

TCVN 7830:2012

Máy điều hoà không khí không ống gió - Hiệu suất năng lượng

Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency

192

TCVN 7831:2012

Máy điều hòa không khí không ống gió - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Non-ducted air conditioners - Method for determination of energy efficiency

193

TCVN 9070:2012

Ống nhựa gân xoắn HDPE

Corrugated pipe HDPE

194

TCVN 9113:2012

Ống bê tông cốt thép thoát nước

Reinforced concrete pipes for water draining

195

TCVN 9222:2012

Bơm cánh quay. Thử nghiệm chấp nhận tính năng thủy lực. Cấp 1 và cấp 2

Rotodynamic pumps. Hydraulic performance acceptance tests. Grades 1 and 2

196

TCVN 6242:2011

Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo. Phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dạng ép phun. Phương pháp đánh giá ngoại quan ảnh hưởng của gia nhiệt.

Plastics piping and ducting systems. Injection-moulded thermoplastics fittings. Methods for visually assessing the effects of heating

197

TCVN 8491-5:2011

Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống

Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 5: Fitness for purpose of the system

198

TCVN 8491-4:2011

Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 4: Van

Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 4: Valves

199

TCVN 8491-3:2011

Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 3: Phụ tùng

Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 3: Fittings

200

TCVN 8491-2:2011

Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 2: Ống

Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 2: Pipes

Tổng số trang: 32