Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 46 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 7578-1:2017Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Phần 1: Nguyên lý cơ bản, giới thiệu và các hệ số ảnh hưởng chung. Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 1: Basic principles, introduction and general influence factors |
2 |
TCVN 7578-5:2017Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Phần 5: Độ bền và chất lượng của vật liệu. Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 5: Strength and quality of materials |
3 |
TCVN 12131:2017Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Ứng dụng cho các bánh răng dùng trong hàng hải Calculation of load capacity of spur and helical gears - Application for marine gears |
4 |
TCVN 12132:2017Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Ứng dụng cho các bánh răng dùng trong công nghiệp |
5 |
|
6 |
TCVN 2258:2009Truyền động bánh răng trụ thân khai. Prôfin gốc Involute cylindrical gear drive. Basic profiles |
7 |
TCVN 7695-3:2007Bánh răng. Quy trình kiểm FZG. Phần 3: Phương pháp kiểm FZG A/2, 8/50 về khả năng chịu tải gây tróc rỗ tương đối và đặc tính mài mòn của dầu bôi trơn Gears. FZG test procedures. Part 3: FZG test method A/2, 8/50 for relative scuffing load-carrying capacity and wear characteristics of semifluid gear greases |
8 |
TCVN 7695-2:2007Bánh răng. Quy trình kiểm FZG. Phần 2: Phương pháp kiểm tải nhiều mức A10/16, 6R/120 cho dầu bôi trơn EP cao theo quy trình FZG để xác định khả năng chịu tải tróc rỗ tương đối Gears. FZG test procedures. Part 2: FZG step load test A10/16, 6R/120 for relative scuffing load-carrying capacity of high EP oils |
9 |
TCVN 7695-1:2007Bánh răng. Quy trình kiểm FZG. Phần 1: Phương pháp kiểm A/8, 3/90 cho dầu môi trơn theo quy trình FZG để xác định khả năng chịu tải tróc rỗ tương đối Gears. FZG test procedures. Part 1: FZG test method A/8, 3/90 for relative scuffing load-carrying capacity of oils |
10 |
TCVN 7694:2007Dao phay lăn răng kiểu trục vít liền khối có khóa hãm hoặc rãnh then dọc trục, mô đun từ 0,5 đến 40. Kích thước danh nghĩa Solid (monobloc) gear hobs with tenon drive or axial keyway, 0, 5 to 40 module. Nominal dimensions |
11 |
TCVN 7677:2007Hệ thống ký hiệu quốc tế dùng cho bánh răng. Các ký hiệu về dữ liệu hình học International gear notation. Symbols for geometrical data |
12 |
TCVN 7676-2:2007Quy tắc nghiệm thu bánh răng. Phần 2: Xác định rung cơ học của bộ truyền trong thử nghiệm thu Acceptance code for gears. Part 2: Determination of mechanical vibrations of gear units during acceptance testing |
13 |
TCVN 7578-6:2007Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng. Phần 6: Tính toán tuổi thọ dưới tác dụng của tải trọng biến thiên Calculation of load capacity of spur and helical gears. Part 6: Calculation of service life under variable load |
14 |
TCVN 7693:2007Bánh răng. Kiểm tra màu bề mặt tẩm thực sau khi đánh bóng Gears. Surface temper etch inspection after grinding |
15 |
TCVN 7585:2006Bánh răng trụ trong công nghiệp và công nghiệp nặng. Prôfin răng tiêu chuẩn của thanh răng cơ sở Cylindrical gear for general engineering and for heavy engineering. Standard basic rack tooth profile |
16 |
TCVN 7584:2006Bánh răng trụ trong công nghiệp và công nghiệp nặng. Mô đun Cylindrical gear for general engineering and for heavy engineering. Modules |
17 |
TCVN 7578-3:2006Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng. Phần 3: Tính toán độ bền uốn của răng Calculation of load capacity of spur and helical gears. Part 3: Calculation of tooth bending strength |
18 |
TCVN 7578-2:2006Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng. Phần 2: Tính toán độ bền bề mặt (tiếp xúc) Calculation of load capacity of spur and helical gears. Part 2: Calculation of surface durability (pitting) |
19 |
TCVN 7577-2:2006Bánh răng trụ. Hệ thống độ chính xác ISO. Phần 2: Định nghĩa và các giá trị cho phép của sai lệnh hỗn hợp hướng kính và độ đảo hướng kính Cylindrical gears. ISO system of accuracy. Part 2: Definitions and allowable values of deviations relevant to radial composite deviations and runout information |
20 |
TCVN 4364:1986Truyền động bánh răng trụ thân khai. Tính toán sức bền Involute cylindrical worn-gear drive. Calculation of strength |