• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5699-2-35:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 9322:2012

Máy làm đất. Phương pháp đo kích thước tổng thể của máy cùng thiết bị công tác

Earth-moving machinery. Methods of measuring the dimensions of whole machines with their equipment

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5699-2-56:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-56: Yêu cầu cụ thể đối với máy chiếu và các thiết bị tương tự

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-56: Particular requirements for projectors and similar appliances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7584:2006

Bánh răng trụ trong công nghiệp và công nghiệp nặng. Mô đun

Cylindrical gear for general engineering and for heavy engineering. Modules

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ