Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 141 kết quả.
Searching result
| 121 |
TCVN 2220:1977Tài liệu thiết kế. Quy tắc biểu diễn đơn giản ổ lăn trên bản vẽ lắp System for design documentation. Simplified representation of rolling angular contact bearings on assembling drawings |
| 122 |
|
| 123 |
|
| 124 |
|
| 125 |
TCVN 1506:1974Ổ lăn - Ổ kim đỡ một dãy - Loạt kích thước 40 Rolling bearings - Single row radial needle roller bearings |
| 126 |
TCVN 1558:1974Nắp ổ lăn - Nắp kín thấp, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low blind end caps for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions |
| 127 |
TCVN 1559:1974Nắp ổ lăn - Nắp kín thấp, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
| 128 |
TCVN 1560:1974Nắp ổ lăn - Nắp kín cao, đường kính từ 47 mm đến 110 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
| 129 |
TCVN 1561:1974Nắp ổ lăn - Nắp kín cao, đường kính từ 100 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - high blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
| 130 |
TCVN 1562:1974Nắp ổ lăn - Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with seal for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions |
| 131 |
TCVN 1563:1974Nắp ổ lăn - Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
| 132 |
TCVN 1564:1974Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with cup seal for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions |
| 133 |
TCVN 1565:1974Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Meidum end caps with cup seal for diameters form 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
| 134 |
TCVN 1566:1974Nắp ổ lăn - Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
| 135 |
TCVN 1567:1974Nắp ổ lăn - Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
| 136 |
TCVN 1568:1974Nắp ổ lăn - Nắp thấp có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
| 137 |
TCVN 1569:1974Nắp ổ lăn − Nắp thấp có rãnh mỡ, đường kính từ 100 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
| 138 |
TCVN 1570:1974TCVN 1570:1985 về Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
| 139 |
TCVN 1571:1974Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
| 140 |
TCVN 1572:1974Nắp ổ lăn - Nắp cao có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High end caps with grooves for fat diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions |
