-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1084:1986Máy búa rèn khí nén. Thông số và kích thước cơ bản Pneumatic power forging hammers. Basic dimensions and parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1581:1974Phấn viết bảng Chalk |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9017:2011Quả tươi. Phương pháp lấy mẫu trên vườn sản xuất. Fresh fruits. Sampling method on the field. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 187:2007Dứa hộp Canned pineapple |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1562:1974Nắp ổ lăn - Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with seal for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |