-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3893:1984Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng phù kế (areomet) Petroleum and petroleum products. Determination of specific density by areometer |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10147:2013Dầu thô. Xác định hàm lượng muối (Phương pháp đo điện) Standard Test Method for Salts in Crude Oil (Electrometric Method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1569:1974Nắp ổ lăn − Nắp thấp có rãnh mỡ, đường kính từ 100 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1563:1974Nắp ổ lăn - Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |