-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1571:1974Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1476:1974Kéo cắt kim loại Hand shears for metal |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1867:2001Giấy, cactông. Xác định độ ẩm. Phương pháp sấy khô Paper, board. Determination of moisture content. Oven-drying method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6141:1996Ống nhựa nhiệt dẻo. Bảng chiều dày thông dụng của thành ống Thermoplastic pipes. Universal wall thickness table |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 1482:1974Ổ lăn. Lắp ghép Rolling bearings sits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 4278:1986Bích nối cho mâm cặp tự định tâm. Kết cấu và kích thước Intermediate flanges for self-centering chucks. Design and dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 6358:2007Côn cối cặp mũi khoan Drill chuck tapers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 13942:2023Chanh leo sấy dẻo Chewy dried passion fruit |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 1560:1974Nắp ổ lăn - Nắp kín cao, đường kính từ 47 mm đến 110 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 1475:1974Đục bằng Cold chisols |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 1558:1974Nắp ổ lăn - Nắp kín thấp, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low blind end caps for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 700,000 đ | ||||