Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 179 kết quả.
Searching result
81 |
|
82 |
|
83 |
|
84 |
|
85 |
TCVN 1492:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ có vòng trong rộng Rolling bearings. Ball bearings with extended inner rings |
86 |
TCVN 1493:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy có vai cỡ nhỏ Rolling bearings. Single-row ball bearings with flange on outer ring |
87 |
TCVN 1494:1985Ổ lăn. Rãnh lắp vòng chặn đàn hồi, vòng chặn đàn hồi. Kích thước Rolling bearings. Grooves for locking spring rings.Locking spring rings. Dimensions |
88 |
|
89 |
|
90 |
TCVN 1497:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ chặn một dãy có vòng trong tháo được Rolling bearings. Single-row thrust ball bearings with split inner rings |
91 |
|
92 |
|
93 |
|
94 |
|
95 |
|
96 |
TCVN 1503:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ hai dãy Rolling bearings. Double-row radial short cylindrical roller bearings |
97 |
TCVN 1504:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ không vòng trong hoặc vòng ngoài Rolling bearings. Radial short cylindrical roller bearings without inner or outer rings |
98 |
|
99 |
|
100 |
TCVN 1507:1985Ổ lăn. ổ kim có vòng ngoài dập Rolling bearings. Needle roller bearings with outer rings |