Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 128 kết quả.
Searching result
| 101 |
TCVN 97:1963Bulông tinh đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng - Kích thước Hexagon reduced head bolts with guide neck (hight precision) - Dimensions |
| 102 |
TCVN 96:1963Bulông tinh đầu sáu cạnh nhỏ - Kích thước Hexagon bolts with reduced head (hight precision) - Dimensions |
| 103 |
TCVN 93:1963Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu có ngạnh dùng cho gỗ - Kích thước Increased cup nibbed head bolts - Construction and sizes |
| 104 |
TCVN 92:1963Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu to có cổ vuông dùng cho gỗ - Kích thước Increased cup head square shoulder bolts - Construction and sizes |
| 105 |
TCVN 91:1963Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho gỗ - Kích thước Increased cup head square shoulder bolts - Construction and sizes |
| 106 |
TCVN 90:1963Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại - Kích thước Increased cup head square shoulder bolts - Construction and sizes |
| 107 |
TCVN 89:1963Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh có cổ định hướng Hexagon reduced head bolie with guide neck (Standard precision) - Dimensions |
| 108 |
TCVN 86:1963Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh nhỏ - Kích thước Hexagon reduced headvolts (Standard precision) - Dimensions |
| 109 |
TCVN 85:1963Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh - Kích thước Hexagon bolts (standard precision) - Dimensions |
| 110 |
TCVN 80:1963Bulông thô đầu tròn kiểu chìm cổ vuông - Kích thước Countersunk square shoulder bolts (rough precision) - Dimensions |
| 111 |
TCVN 79:1963Bulông thô đầu tròn kiểu chìm có ngạnh dùng cho kim loại - Kích thước Countersunk nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions |
| 112 |
TCVN 78:1963Bulông thô đầu chỏm cầu có ngạnh dùng cho gỗ - Kích thước Big cup nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions |
| 113 |
TCVN 77:1963Bulông thô đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho gỗ - Kích thước Raw ball stud square neck for timber - Dimensions |
| 114 |
TCVN 76:1963Bulông thô đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại - Kích thước Raw ball stud square neck for metal - Dimensions |
| 115 |
TCVN 75:1963Bulông thô đầu chỏm cầu có ngạnh dùng cho kim loại - Kích thước Cup nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions |
| 116 |
TCVN 74:1963Bulông thô đầu sáu cạnh to - Kích thước Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions |
| 117 |
TCVN 73:1963Bulông thô đầu sáu cạnh nhỏ - Kích thước Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions |
| 118 |
TCVN 72:1963Bulông thô đầu sáu cạnh - Kích thước Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions |
| 119 |
TCVN 59:1963Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước Hexagonol socket cone point set screws - Construction and dimensions |
| 120 |
TCVN 58:1963Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước Slotted set serews with cone point - Construction and dimensions |
