-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3171:1995Sản phẩm dầu mỏ. Các chất lỏng trong suốt hoặc không trong suốt. Xác định độ nhớt động học và tính toán độ nhớt động học Petroleum products. Transparent and opaque liquids. Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8967:2011Chất thải. Phương pháp chuẩn bị và phân tích nguyên tố trong chất thải nguy hại thể lỏng bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X Standard Test Method for Preparation and Elemental Analysis of Liquid Hazardous Waste by Energy-Dispersive X-Ray Fluorescence |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6310:1997Dầu hạt bông thực phẩm Edible cottonseed oil |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4224:1986Đệm hãm có ngạnh. Kết cấu và kích thước Toothed lock washers. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 290:1986Đinh tán mũ chìm Flat countersunk head rivets |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN ISO/IEC 27006:2017Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thông tin Information technology - Security techniques - Requirements for bodies providing audit and certification of information security management systems |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 71:1963Vít dùng cho kim loại. Yêu cầu kỹ thuật Screws used for metal work. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 612,000 đ |