-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4648:2009Ống lót kim loại thiêu kết. Xác định độ bền nén hướng kính Sintered metal bushes. Determination of radial crushing strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13071-1:2020Thức ăn chăn nuôi - Chất tạo màu - Phần 1: Xác định hàm lượng canthaxanthin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feed -Color additives - Part 1: Determination of Canthanxanthin content by high performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1878:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (thô). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts with fitting neck (rough). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7501:2005Bitum. Phương pháp xác định khối lượng riêng (phương pháp Pycnometer) Bitumen. Test method for determination of density (Pycnometer method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 84:1963Bulông thô đầu vuông kiểu chìm. Kích thước Rough square head rough bolts. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |