• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7535-2:2010

Da. Xác định hàm lượng formalđehyt bằng phương pháp hóa học. Phần 2: Phương pháp so màu.

Leather. Chemical determination of formaldehyde content. Part 2: Method using colorimetric analysis.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11335:2016

Sợi dây nhôm kéo cứng dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không

Hard– drawn aluminium wire for overhead line conductors

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8889:2011

Phụ tùng đường ống bằng thép không hợp kim được tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

Non-alloy steel fittings threaded to TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 80:1963

Bulông thô đầu tròn kiểu chìm cổ vuông - Kích thước

Countersunk square shoulder bolts (rough precision) - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ