-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4329:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp có lọc trung gian Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content. Method with intermediate filtration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4225:1986Đệm hãm nhỏ có ngạnh. Kết cấu và kích thước Decressed tab shakeproof washer - Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 83:1963Bulông thô đầu vuông to. Kích thước Large rough square head bolts. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |