Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 55 kết quả.

Searching result

41

TCVN 6866:2001

An toàn bức xạ. Giới hạn liều đối với nhân viên bức xạ và dân chúng

Radiation protection. Dose limits for radiation workers and public

42

TCVN 6867-1:2001

An toàn bức xạ. Vận chuyển an toàn chất phóng xạ. Phần 1: Quy định chung

Radiation protection. Safe transport of radioactive material. Part 1: General provisions

43

TCVN 6868:2001

An toàn bức xạ. Quản lý chất thải phóng xạ. Phân loại chất thải phóng xạ

Radiation protection. Radioactive waste management. Classification of radioactive waste

44

TCVN 6869:2001

An toàn bức xạ. Chiếu xạ y tế. Quy định chung

Radiation protection. Medical exposure. General provisions

45

TCVN 6870:2001

An toàn bức xạ. Miễn trừ khai báo, đăng ký và xin giấy phép an toàn bức xạ

Radiation protection. Exemption from requirements of notification, registration and licencing

46

TCVN 6892:2001

An toàn bức xạ. Bức xạ Gamma và tia X. Liều kế bỏ túi kiểu tụ điệnđọc gián tiếp hoặc trực tiếp

X and Gamma radiation. Indirect or direct-reading capacitor-type pocket dosemeters

47

TCVN 6561:1999

An toàn bức xạ ion hoá tại các cơ sở X quang y tế

Radiation protection for medical installations using X-ray machine

48

TCVN 6053:1995

Chất lượng nước. Đo tổng độ phóng xạ anpha trong nước không mặn. Phương pháp nguồn dày

Water quality. Measurement of gross alpha activity in non-saline water. Thick source method

49

TCVN 6219:1995

Chất lượng nước. Đo tổng độ phóng xạ beta trong nước không mặn

Water quality. Measurement of gross beta activity in non-saline water

50

TCVN 5134:1990

An toàn bức xạ - Thuật ngữ và định nghĩa

Protection against radiation -Terms and definition

51

TCVN 4985:1989

Quy phạm vận chuyển an toàn chất phóng xạ

Regulations for safe transportation of radioactive materials

52

TCVN 4498:1988

Phương tiện bảo vệ tập thể chống bức xạ ion hóa. Yêu cầu kỹ thuật

Collective protecting equipments from ionizing radiation. General technical specification

53

TCVN 4397:1987

Quy phạm an toàn bức xạ ion hoá

Safety regulations for ionizing radiations

54

TCVN 3727:1982

Chất thải phóng xạ và bán phóng xạ, tẩy xạ, xon khí phóng xạ. Thuật ngữ và định nghĩa

Radioactive wastes and radioactive contamination, decontamination, radioactive acrosols. Terms and definitions

55

TCVN 1638:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Bộ dò bức xạ ion hoá

Graphical symbols on electrical diagrams. Ionizing radiation detectors

Tổng số trang: 3