Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 55 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 6219:2021Chất lượng nước – Tổng hoạt độ phóng xạ beta – Phương pháp nguồn dày Water quality – Gross beta activity – Test method using thick source |
2 |
TCVN 13174:2020Bảo vệ bức xạ — Tiêu chí và giới hạn năng lực thực hành dùng cho đánh giá định kỳ các dịch vụ đo liều Radiological protection — Criteria and performance limits for the periodic evaluation of dosimetry services |
3 |
TCVN 12260-1:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 1: Nguyên tắc chung Water quality – Radon-222 – Part 1: General principles |
4 |
TCVN 12028:2018Chất lượng nước - Đồng vị urani - Phương pháp thử sử dụng quang phổ anpha Water quality -- Uranium isotopes -- Test method using alpha-spectrometry |
5 |
TCVN 12260-2:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 2: Phương pháp thử sử dụng phổ tia gamma Water quality – Radon-222 – Part 2: Test method using gamma-ray spectrometry |
6 |
TCVN 12260-3:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 3: Phương pháp thử sử dụng đo xạ khí Water quality – Radon-222 – Part 3: Test method using emanometry |
7 |
TCVN 12260-4:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 4: Phương pháp thử sử dụng đếm nhấp nháy lỏng hai pha Water quality – Radon-222 – Part 4: Test method using two-phase liquid scintillation counting |
8 |
|
9 |
TCVN 7078-1:2018Đo hoạt độ phóng xạ - Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt - Phần 1: Nguyên tắc chung Measurement of radioactivity — Measurement and evaluation of surface contamination — Part 1: General principles |
10 |
TCVN 7078-2:2018Đo phóng xạ – Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt - Phần 2: Phương pháp kiểm tra sử dụng mẫu lau Measurement of radioactivity – Measurement and evaluation of surface contamination – Part 2: Test method using wipe-test samples |
11 |
TCVN 7078-3:2018Đo hoạt độ phóng xạ – Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt – Phần 3: Hiệu chuẩn thiết bị Measurement of radioactivity – Measurement and evaluation of surface contamination – Part 3: Apparatus calibration |
12 |
TCVN 6830:2016Chất lượng nước – Xác định nồng độ hoạt độ triti – Phương pháp đếm nhấp nháy lỏng Water quality – Determination of tritium activity concentration – Liquid scintillation counting method |
13 |
TCVN 10801:2015Bảo vệ bức xạ. Khuyến nghị xử lý sự sai khác giữa các hệ thống liều kế cá nhân được sử dụng đồng thời. 18 Radiological protection -- Recommendations for dealing with discrepancies between personal dosimeter systems used in parallel |
14 |
TCVN 10802:2015Nguồn chuẩn. Hiệu chuẩn các thiết bị đo nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt. Nguồn phát anpha, beta và photon. 18 Reference sources -- Calibration of surface contamination monitors -- Alpha-, beta- and photon emitters |
15 |
TCVN 10803:2015Bảo vệ bức xạ. Các tiêu chí và giới hạn năng lực thực hiện cho việc đánh giá định kỳ nhà cung cấp liều kế cá nhân đo bức xạ gamma và tia x. 11 Radiation protection -- Criteria and performance limits for the periodic evaluation of processors of personal dosemeters for X and gamma radiation |
16 |
TCVN 10804-1:2015Trường bức xạ chuẩn. Trường nơtron được mô phỏng tại nơi làm việc. Phần 1: Đặc trưng của trường nơtron và phương pháp tạo trường chuẩn. 33 Reference radiation fields -- Simulated workplace neutron fields -- Part 1: Characteristics and methods of production |
17 |
TCVN 10804-2:2015Trường bức xạ chuẩn. Trường nơtron được mô phỏng tại nơi làm việc. Phần 2: Các nguyên tắc hiệu chuẩn liên quan đến đại lượng cơ bản. 23 Radiological protection -- Recommendations for dealing with discrepancies between personal dosimeter systems used in parallel |
18 |
TCVN 10805:2015Bảo vệ bức xạ. Tiêu chí về năng lực thực hiện đối với phòng thử nghiệm dịch vụ tiến hành đo liều sinh học bằng phương pháp di truyền học tế bào. 41 Radiological protection -- Performance criteria for service laboratories performing biological dosimetry by cytogenetics |
19 |
TCVN 6219:2011Chất lượng nước - Đo tổng hoạt độ phóng xạ beta trong nước không mặn - Phương pháp nguồn dày Water quality - Measurement of gross beta activity in non-saline water - Thick source method |
20 |
TCVN 8663:2011An toàn bức xạ. Cảnh báo bức xạ ion hóa. Dấu hiệu bổ sung. Ionizing radiation warning. Supplementary symbol |