-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7761-2:2017Cần trục – Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo – Phần 2: Cần trục tự hành. Cranes - Limiting and indicating devices - Part 2: Mobile cranes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7042:2002Bia hơi. Quy định kỹ thuật Draught beer. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7054:2002Vàng thương phẩm. Yêu cầu kỹ thuật Commercial gold. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10802:2015Nguồn chuẩn. Hiệu chuẩn các thiết bị đo nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt. Nguồn phát anpha, beta và photon. 18 Reference sources -- Calibration of surface contamination monitors -- Alpha-, beta- and photon emitters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |