-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4135:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 6,4MPa Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa=6,4MPa (640N/cm2) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10806-3:2015Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp dòng chảy. 17 Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 3: Flow-through method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4576:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng coban Waste water. Determination of cobalt content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN I-4:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 4: Dược liệu và thuốc từ dược liệu Set of national standards for medicines - Part 4: Materia medica and drugs from materia medica |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10802:2015Nguồn chuẩn. Hiệu chuẩn các thiết bị đo nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt. Nguồn phát anpha, beta và photon. 18 Reference sources -- Calibration of surface contamination monitors -- Alpha-, beta- and photon emitters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||