Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

5541
5542
5543
5544

TCVN 10396:2015

Công trình thủy lợi - Đập hỗn hợp đất đá đầm nén - Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structures - Compacted earth rock fill dams - Requirements for design

5545

TCVN 10397:2015

Công trình thủy lợi - Đập hỗn hợp đất đá đầm nén - Thi công, nghiệm thu

Hydraulic structures - Compacted earth rock fill dams - Construction, acceptance

5546

TCVN 10398:2015

Công trình thủy lợi. Đập xà lan - Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structures. Floating dam - Technical requirements for design

5547

TCVN 10399:2015

Công trình thủy lợi. Đập xà lan. Thi công và nghiệm thu. 51

Hydraulic structures. Floating dam. Constructinon and acceptance

5548

TCVN 10400:2015

Công trình thủy lợi. Đập trụ đỡ. Yêu cầu thiết kế. 62

Hydraulic structures. Pillar dam. Technical requirements for design

5549

TCVN 10401:2015

Công trình thủy lợi. Đập trụ đỡ. Thi công và nghiệm thu. 34

Hydraulic structures. Pillar dam. Constructinon and acceptance

5550

TCVN 10402:2015

Công trình thủy lợi. Đập cao su. Thiết kế, thi công và nghiệm thu. 60

Hydraulic structures. Rubber dam. Design, constructinon and acceptance

5551

TCVN 10403:2015

Công trình thủy lợi. Đập bê tông đầm lăn. Thi công và nghiệm thu. 30

Hydraulic structures. Roller compacted concrete dam. Constructinon and acceptance

5552

TCVN 10404:2015

Công trình đê điều - Khảo sát địa chất công trình

Dyke work - Geological survey

5553

TCVN 10406:2015

Công trình thủy lợi. Tính toán hệ số tiêu thiết kế. 48

Hydraulic structures. Calculation of design drainage coefficient

5554

TCVN 10407:2015

Công trình thủy lợi. Cửa van composite cống vùng triều. Yêu cầu kỹ thuật. 23

Hydraulic structures.Composite gate for tidal region. Technical requirements

5555

TCVN 10485:2015

Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng. 47

LED modules for general lighting - Performance requirements

5556

TCVN 10495:2015

Chất lượng nước. Xác định một số chất không phân cực.Phương pháp sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). 31

Water quality -- Determination of selected non-polar substances -- Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS)

5557

TCVN 10496:2015

Chất lượng nước. Xác định 16 hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong nước. Phương pháp sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). 34

Water quality -- Determination of 16 polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) in water -- Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS)

5558

TCVN 10497:2015

Chất lượng đất. Xác định XYANUA tổng số. 21

Soil quality -- Determination of total cyanide

5559

TCVN 10498:2015

Chất lượng đất - Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm dễ bay hơi, naphthalen và hydrocacbon halogen hóa dễ bay hơi bằng sắc ký khí. Phương pháp bẫy và sục khí kết hợp giải hấp nhiệt

Soil quality - Gas chromatographic determination of the content of volatile aromatic hydrocarbons, naphthalene and volatile halogenated hydrocarbons - Purge-and-trap method with thermal desorption

5560

TCVN 10499-2:2015

Chất lượng nước. Xác định chỉ số dầu HYDROCACBON. Phần 2: Phương pháp chiết dung môi và sắc ký khí. 24

Water quality -- Determination of hydrocarbon oil index -- Part 2: Method using solvent extraction and gas chromatography

Tổng số trang: 958