Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 180 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 5963:1995Chất lượng đất. Xác định chất khô và hàm lượng nước trên cơ sở khối lượng. Phương pháp khối lượng Soil quality. Determination of dry matter and water content on a mass basis. Gravimetric method |
162 |
|
163 |
TCVN 5254:1990Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hàm lượng kali dễ tiêu Cultivated soil. Determination of dissolvable available potassium content |
164 |
TCVN 5255:1990Đất trồng trọt - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ dễ tiêu Soil quality - Method for the determination of bio-available nitrogen |
165 |
TCVN 5256:1990Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hàm lượng photpho dễ tiêu Cultivated soil. Determination of dissolvable available phosphorus content |
166 |
TCVN 5257:1990Đất trồng trọt. Phương pháp xác định thành phần cơ giới Cultivated soil. Determination of particle size distribution (Mechanical analysis) |
167 |
|
168 |
|
169 |
TCVN 4403:1987Đất trồng trọt. Phương pháp xác định độ chua trao đổi Cultivated soil. Determination of exchangeable acidity |
170 |
TCVN 4404:1987Đất trồng trọt. Phương pháp xác định độ chua thuỷ phân Cultivated soil. Determination of hydrolytic acidity |
171 |
TCVN 4405:1987Đất trồng trọt. Phương pháp xác định canxi trao đổi Cultivated soil. Determination of exchangeable calcium |
172 |
TCVN 4406:1987Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng canxi, magie trao đổi Cultivated soil. Determination of total exchangeable calcium and magnesium |
173 |
|
174 |
TCVN 4047:1985Đất trồng trọt. Phương pháp chuẩn bị đất để phân tích Cultivated soil. Methods for the preparation of sample for analysis |
175 |
TCVN 4048:1985Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hệ số khô kiệt Cultivated soil. Determination of absolute dry coefficient |
176 |
TCVN 4049:1985Đất trồng trọt. Phương pháp xác định chất mất khi nung Soil - Method for the determination of less on ignition |
177 |
TCVN 4050:1985Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số chất hữu cơ Soil - Method for the determination of total organic matter |
178 |
TCVN 4051:1985Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số nitơ Cultivated soil. Determination of total nitrogen |
179 |
TCVN 4052:1985Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số photpho Cultivated soil. Determination of total phosphorus |
180 |
TCVN 4053:1985Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số kali Cultivated soil. Determination of total potassium |