-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4438:1987Phương tiện đo áp suất dư đến 2500.10 mũ 5 Pa - Sơ đồ kiểm định Measuring means for excessive pressures up to 2500.10 (mũ 5) Pa - Verification schedules |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4410:1987Đồ hộp. Phương pháp thử cảm quan Canned foods. Sensory analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4402:1987Đất trồng trọt. Phương pháp xác định pHH2O Cultivated soil. Determination of pHH2O |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4403:1987Đất trồng trọt. Phương pháp xác định độ chua trao đổi Cultivated soil. Determination of exchangeable acidity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |