Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 43 kết quả.

Searching result

21

TCVN 13100:2020

Chất lượng nước – Xác định độc cấp tính đối với luân trùng nước ngọt Brachionus calyciflorus

Water quality – Determination of the acute toxicity to the freshwater rotifer Brachionus calyciflorus

22

TCVN 10806-1:2015

Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 1: Phương pháp tĩnh. 16

Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] -- Part 1: Static method

23

TCVN 10806-2:2015

Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp bán tĩnh. 16

Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 2: Semi-static method

24

TCVN 10806-3:2015

Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp dòng chảy. 17

Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 3: Flow-through method

25

TCVN 10807-1:2015

Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 1: Phép thử chung. 21

Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 1: General test

26

TCVN 10807-2:2015

Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 2: Phép thử đối với nồng độ sinh khối thấp. 19

Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 2: Test for low biomass concentrations

27

TCVN 11125:2015

Chất lượng nước. Sự hấp phụ của các chất lên bùn hoạt hóa. Phép thử theo mẻ sử dụng phương pháp phân tích đặc trưng. 17

Water quality -- Adsorption of substances on activated sludge -- Batch test using specific analytical methods

28

TCVN 11126:2015

Chất lượng nước. Phép thử độc tính để đánh giá sự ức chế quá trình nitrat hóa của vi sinh vật trong bùn hoạt hóa. 17

Water quality -- Toxicity test for assessing the inhibition of nitrification of activated sludge microorganisms

29

TCVN 11127:2015

Chất lượng nước. Đánh giá quá trình phân hủy sinh học hiếu khí của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp bùn hoạt hóa bán liên tục. 15

Water quality -- Evaluation of the aerobic biodegradability of organic compounds in an aqueous medium -- Semi-continuous activated sludge method (SCAS)

30

TCVN 6226:2012

Chất lượng nước. Phép thử sự ức chế khả năng tiêu thụ oxy của bùn hoạt hoá dùng để oxy hóa các hợp chất cacbon và amoni

Water quality -- Test for inhibition of oxygen consumption by activated sludge for carbonaceous and ammonium oxidation

31

TCVN 8881:2011

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm pseudomonas aeruginosa. Phương pháp màng lọc

Water quality. Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Method by membrane filtration

32

TCVN 6826:2009

Chất lượng nước. Xác định sự đào thải và phân hủy sinh học của các chất hữu cơ trong môi trường nước. Phép thử mô phỏng bùn hoạt tính

Water quality. Determination of the elimination and biodegradability of organic compounds in an aqueous medium. Activated sludge simulation test

33

TCVN 6489:2009

Chất lượng nước. Đánh giá khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phép thử sự giải phóng cacbon dioxit

Water quality. Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium. Carbon dioxide evolution test

34

TCVN 6189-1:2009

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột. Phần 1: Phương pháp thu nhỏ (Số có xác suất lớn nhất) đối với nước mặt và nước thải

Water quality. Detection and enumeration of intestinal enterococci in surface and waste water. Part 1: Miniaturized method (most probable number) by inoculation in liquid medium

35

TCVN 6189-2:2009

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột. Phần 2: Phương pháp màng lọc

Water quality. Detection and enumeration of intestinal enterococci in surface and waste water. Part 2: Membrane filtration method

36

TCVN 6918:2001

Chất lượng nước - Hướng dẫn chuẩn bị và xử lý hợp chất hữu cơ ít tan trong nước để đánh giá sự phân huỷ sinh học trong môi trường nước

Water quality - Guidance for their preparation and treatment of poorly water-soluble organic compounds for the subsequent evaluation of their biodegradability in an aqueous medium

37

TCVN 6187-1:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và Escherichia coli giả định. Phần 1: Phương pháp màng lọc

Water quality. Detection and enumeration of coliform organisms thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli. Part 1: Membrane filtration method

38

TCVN 6187-2:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và escherichia coli giả định. Phần 2: Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất)

Water quality. Detection and enumeration of coliform organisms, thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli. Part 2: Multiple tube (most probable number) method

39

TCVN 6189-1:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm liên cầu phân. Phần 1: phương pháp tăng sinh trong môi trường cấy lỏng

Water quality. Detection and enumeration of faecal streptococci. Part 1: Method by enrichment in a liquid medium

40

TCVN 6189-2:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn liên cầu phân. Phần 2: Phương pháp màng lọc

Water quality. Detection and enumeration of faecal streptococci. Part 2: Method by membrane filtration

Tổng số trang: 3