Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.780 kết quả.

Searching result

1581

TCVN 5500:1991

Âm học. Tín hiệu âm thanh sơ tán khẩn cấp

Acoustics. Audible emergency evacuation signal

1582

TCVN 5501:1991

Nước uống. Yêu cầu kỹ thuật

Drinking water. Specifications

1583

TCVN 5502:1991

Nước sinh hoạt. Yêu cầu kỹ thuật

Domestic water. Specifications

1584

TCVN 5507:1991

Hóa chất nguy hiểm. Quy phạm an toàn trong sản xuất, sử dụng, bảo quản và vận chuyển

Dangerous chemicals. Safety codes for production, use, storage and transportation

1585

TCVN 5508:1991

Không khí vùng làm việc. Vi khí hậu. Giá trị cho phép và phương pháp đánh giá

Air in workplace. Microclimate. Allowable values, method of measurement and evaluation

1586

TCVN 5509:1991

Không khí vùng làm việc. Bụi chứa silic. Nồng độ tối đa cho phép đánh giá ô nhiễm bụi

Air in workplace. Silica dust. Maximum allowable concentration (MAC) and evaluation of dust contamination

1587

TCVN 5510:1991

Xe đạp. Yêu cầu an toàn. Phương pháp thử

Bicycles. Safety requirements. Test methods

1588

TCVN 5556:1991

Thiết bị điện hạ áp. Yêu cầu chung về bảo vệ chống điện giật

Low-voltage electric equipments. General requirements for prevention of electric shocks

1589

TCVN 5585:1991

Công tác lặn - Yêu cầu an toàn

Diving work - Safety requirements

1590

TCVN 5586:1991

Găng cách điện

Dielectric gloves

1591

TCVN 5587:1991

Sào cách điện

Dielectric handle rods

1592

TCVN 5588:1991

Ủng cách điện

Dielectric foot-wears

1593

TCVN 5589:1991

Thảm cách điện

Dielectric rugs

1594

TCVN 1087:1990

Máy cắt đột liên hợp. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản

Combined shearing presses. Types, basic parameters and dimensions

1595

TCVN 3147:1990

Quy phạm an toàn trong công tác xếp dỡ. Yêu cầu chung

Safety code for loading and unloading works. General requirements

1596

TCVN 5039:1990

Phương tiện bảo vệ mắt. Cái lọc tia cực tím. Yêu cầu sử dụng và truyền quang

Personal eye protection- Ultra violet filters- Utilisation and transmittance requirements

1597

TCVN 5040:1990

Thiết bị phòng cháy và chữa cháy. Ký hiệu hình vẽ dùng trên sơ đồ phòng cháy. Yêu cầu kỹ thuật

Equipments for fire protection and fire fighting. Graphical symbols for fire protection plans. Specifications

1598

TCVN 5041:1990

Tín hiệu báo nguy ở nơi làm việc. Tín hiệu âm thanh báo nguy

Danger signals for work places. Auditory danger signals

1599

TCVN 5053:1990

Mầu sắc, tín hiệu và dấu hiệu an toàn

Safety signals, colours and signs

1600

TCVN 5068:1990

Bảo vệ môi trường. Chất lượng không khí khí quyển. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh đioxit

Environment protection. Ambient air quality. Determination of mass concentration of sulfur dioxide

Tổng số trang: 89