Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.780 kết quả.

Searching result

1341

TCVN 6752:2000

Chất lượng không khí. Xử lý các dữ liệu về nhiệt độ, áp suất và độ ẩm

Air quality. Handling of temperature, pressure and humidity data

1342

TCVN 6753:2000

Chất lượng không khí. Định nghĩa về phân chia kích thước bụi hạt để lấy mẫu liên quan tới sức khoẻ

Air quality. Particle size fraction definitions for health-related sampling

1343

TCVN 6772:2000

Chất lượng nước. Nước thải sinh hoạt. Giới hạn ô nhiễm cho phép

Water quality. Domestic wastewater standards

1344

TCVN 6773:2000

Chất lượng nước. Chất lượng nước dùng cho thuỷ lợi

Water quality. Water quality guidelines for irrigation

1345

TCVN 6774:2000

Chất lượng nước. Chất lượng nước ngọt bảo vệ đời sống thuỷ sinh

Water quality. Fresh-water quality guidelines for protection of aquatic lifes

1346

TCVN 6784:2000

Yêu cầu chung đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường (HTQLMT)

General requipments for bodies operating assessment and certification of environmental management systems (EMS)

1347

TCVN ISO 14020:2000

Nhãn môi trường và công bố môi trường. Nguyên tắc chung

Environmental labels and declarations. General principles

1348

TCVN ISO 14040:2000

Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ

Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework

1349

TCVN ISO 14041:2000

Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Xác định mục tiêu, phạm vi và phân tích kiểm kê

Environmental Management. Life cycle assessment. Goal and scope definition and inventory analysis

1350

TCVN ISO 14050:2000

Quản lý môi trường. Từ vựng

Environmental management. Vocabulary

1351

TCVN 3985:1999

Âm học - Mức ồn cho phép tại các vị trí làm việc

Acoustics - Allowable noise levels at workplace

1352

TCVN 5658:1999

Ô tô. Hệ thống phanh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Automobiles. Braking systems. General safety requirements and testing methods

1353

TCVN 5749:1999

Ô tô khách. Yêu cầu an toàn chung

Buses. General requirements for safety

1354

TCVN 5948:1999

Âm học. Tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi tăng tốc độ. Mức ồn tối đa cho phép

Acoustic. Noise emitted by accelerating road vehicles. Permitted maximum noise level

1355

TCVN 6488:1999

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 8

Water quality. Vocabulary. Part 8

1356

TCVN 6489:1999

Chất lượng nước. Đánh giá khả năng phân huỷ sinh học hiếu khí \"hoàn toàn\" của các chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp dựa trên sự phân tích cacbon đioxit được giải phóng

Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the \"ultimate\" aerobic biodegradability of organic compounds. Method by analysis of released carbon dioxitde

1357

TCVN 6490:1999

Chất lượng nước. Xác định florua. Xác định tổng florua liên kết với các chất vô cơ sau khi phân huỷ và chưng cất

Water quality. Determination of fluoride. Part 2: Determination of inorganically bound total fluoride after digestion and distillation

1358

TCVN 6491:1999

Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy hoá học

Water quality. Determination of the chemical oxigen demand

1359

TCVN 6492:1999

Chất lượng nước. Xác định pH

Water quality. Determination of pH

1360

TCVN 6493:1999

Chất lượng nước. Xác định các halogen hữu cơ dễ bị hấp thụ (AOX)

Water quality. Determination of adsorbable organic halogens (AOX)

Tổng số trang: 89