Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 19301 |
TCVN 182:1965Khí cụ điện dùng trong công nghiệp - Dãy dòng điện định mức Electric apparatuses used in industry - Series of nominal currents |
| 19302 |
TCVN 181:1965Mạng điện, nguồn điện nối vào mạng điện và thiết bị nhận năng lượng điện - Dãy điện áp định mức Electric Networks, Electric Power Sources Connected to Electric Networks and Consummers of electric power - Rated Vot/Tages |
| 19303 |
|
| 19304 |
TCVN 179:1965Vật liệu chịu lửa - phương pháp xác định độ chịu lửa Refactory materials - Method for determination of refractory capacity |
| 19305 |
TCVN 178:1965Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định khối lượng thể tích, độ hút nước, độ xốp biểu kiến và độ xốp thực Refractories - Methods of determination of bulk density, water absorption, apparent porosity and true porosity |
| 19306 |
TCVN 177:1965Vật liệu chịu lửa - phương pháp xác định khối lượng riêng Refractory materials - Method for determination of specific mass |
| 19307 |
TCVN 176:1965Vật liệu chịu lửa - phương pháp xác định độ bền nén Refactory materials - Method for determination of compressive strength |
| 19308 |
TCVN 167:1964Đồ hộp - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Canned food. Packing, marking, transportation and storage |
| 19309 |
|
| 19310 |
|
| 19311 |
|
| 19312 |
|
| 19313 |
|
| 19314 |
|
| 19315 |
|
| 19316 |
|
| 19317 |
|
| 19318 |
TCVN 94:1963Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu to có ngạnh dùng cho gỗ. Kích thước Large button nib head semifinished bolts used for wood. Dimensions |
| 19319 |
TCVN 88:1963Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh có cổ định hướng. Kích thước Hexagon fit head semifinished bolts. Dimensions |
| 19320 |
TCVN 87:1963Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh to. Kích thước Large hexagon head semifinished bolts. Dimensions |
