Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

18741

TCVN 2274:1977

Cám gạo làm thức ăn gia súc. Yêu cầu kỹ thuật

Animal feeding stuffs rice bran. Specification

18742

TCVN 2275:1977

Bột cám ngô làm thức ăn gia súc. Yêu cầu kỹ thuật

Animal feeding stuffs maize bran. Specification

18743

TCVN 55:1977

Vít đầu vuông có gờ. Kết cấu và kích thước

Square head screws with collar. Structure and dimensions

18744

TCVN 56:1977

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi bằng. Kết cấu và kích thước

Slotted head set screws with flat point. Structure and dimensions

18745

TCVN 57:1977

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước

Slotted head set screws with dog point. Structure and dimensions

18746

TCVN 58:1977

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước

Slotted set screws with cone point. Structure and dimensions

18747

TCVN 59:1977

Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước

Hexagon socket set screws with cone point. Structure and dimensions

18748

TCVN 60:1977

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi khoét lỗ. Kết cấu và kích thước

Slotted set screws with cup point. Structure and dimensions

18749

TCVN 62:1977

Vít định vị đầu vuông đuôi khoét lỗ. Kết cấu và kích thước

Square head set screws with cup point. Structure and dimensions

18750

TCVN 64:1977

Vít định vị đầu vuông, đuôi chỏm cầu. Kết cấu và kích thước

Square head set screws with round point. Structure and dimensions

18751

TCVN 65:1977

Vít định vị đầu vuông, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước

Square head set screws with dog point. Structure and dimensions

18752

TCVN 67:1977

Vít định vị sáu cạnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước

Hexagon head set screws with dog point. Structure and dimensions

18753

TCVN 70:1977

Vít định vị đầu sáu cạnh, đuôi có bậc. Kết cấu và kích thước

Hexagon head set screws with half dog point and plat cone point. Structure and dimensions

18754

TCVN 1777:1976

Đầu đèn điện dây tóc thông thường. Yêu cầu kỹ thuật

Common filament electric light heads. Specifications

18755

TCVN 1778:1976

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ

Piston-type internal combustion engines. Terms

18756

TCVN 1779:1976

Ô tô-máy kéo. Thuật ngữ

Road vehicles and tractors. Vocabulary

18757

TCVN 1780:1976

Len mịn. Yêu cầu kỹ thuật

Wool. Specifications

18758

TCVN 1781:1976

Len mịn. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản

Wool. Marking, packaging, transportation and storage

18759

TCVN 1782:1976

Len dệt thảm. Yêu cầu kỹ thuật

Carpet wool. Specifications

18760

TCVN 1783:1976

Len dệt thảm. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản

Carpet wool. Marking, packaging, transportation and storage

Tổng số trang: 970