Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 17861 |
TCVN 2965:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 15o E-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 15o elbows E-U. Basic dimensions |
| 17862 |
TCVN 2966:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings B-B. Basic dimensions |
| 17863 |
TCVN 2967:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings E-E. Basic dimensions |
| 17864 |
TCVN 2968:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings E-B. Basic dimensions |
| 17865 |
TCVN 2969:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc U-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings U-E. Basic dimensions |
| 17866 |
TCVN 2970:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn B-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings B-E. Basic dimensions |
| 17867 |
TCVN 2971:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn B-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings B-U. Basic dimensions |
| 17868 |
TCVN 2972:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Mặt bích nối chuyển bậc. Kích thước cơbản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron stepped flanges. Basic dimensions |
| 17869 |
TCVN 2973:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings E-E. Basic dimensions |
| 17870 |
TCVN 2974:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron fittings E-E. Basic dimensions |
| 17871 |
TCVN 2975:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng hai nửa E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron two half fittings. Basic dimensions |
| 17872 |
TCVN 2976:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có mặt bích. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off branches with flanges. Basic dimensions |
| 17873 |
TCVN 2977:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có ren. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off threaded branches. Basic dimensions |
| 17874 |
TCVN 2978:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Bích đặc bằng gang. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron blind flanges. Basic dimensions |
| 17875 |
TCVN 2979:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Tên gọi và ký hiệu trên sơ đồ Steel pipes and fittings for water piping. Names and symbols on the schemes |
| 17876 |
TCVN 2980:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật Steel pipes and fittings for water piping. Specifications |
| 17877 |
TCVN 2981:1979Ống và phụ tùng bằng thép. ống thép hàn. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Seam steel pipes and fittings. Basic dimensions |
| 17878 |
TCVN 2982:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Miệng bát bằng thép hàn. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel sockets. Basic dimensions |
| 17879 |
TCVN 2983:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions |
| 17880 |
TCVN 2984:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 60N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges Pw = 60N/cm2. Basic dimensions |
