Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

581

TCVN 13805:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sữa và sản phẩm sữa

Traceability – Requirements for supply chain of milk and milk products

582

TCVN 12827:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi

Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables

583

TCVN 13814:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng nước quả

Traceability – Requirements for supply chain of fruit juice

584

TCVN 13815:2023

Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của etanol – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị

Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) of ethanol – Isotope ratio mass spectrometric method

585

TCVN 13816:2023

Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của đường – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị

Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) of sugars – Isotope ratio mass spectrometric method

586

TCVN 13817:2023

Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị ôxy bền (18O/16O) của nước – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị

Fruit juices – Determination of stable oxygen isotope ratio (18O/16O) of water – Isotope ratio mass spectrometric method

587

TCVN 13818:2023

Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị hydro bền (2H/1H) của nước – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị

Fruit juices – Determination of stable hydrogen isotope ratio (2H/1H) of water – Isotope ratio mass spectrometric method

588

TCVN 13819:2023

Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của thịt quả – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị

Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) in the pulp – Isotope ratio mass spectrometric method

589

TCVN 8859:2023

Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường – Thi công và nghiệm thu

Graded Aggregate Base and Subbase Pavement Course – Construction and Acceptance

590

TCVN ISO/IEC TS 17021-8:2023

Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 8: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý phát triển bền vững cho cộng đồng

Conformity assessment – Requirements for bodies providing audit and certification of management systems – Part 8: Competence requirements for auditing and certification of management systems for sustainable development in communities

591

TCVN ISO/IEC 17030:2023

Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu chung về dấu phù hợp của bên thứ ba

Conformity assessment – General requirements for third–party marks of conformity

592

TCVN ISO/IEC TR 17032:2023

Đánh giá sự phù hợp – Hướng dẫn và ví dụ về chương trình chứng nhận quá trình

Conformity assessment – Guidelines and exemples of a scheme for the certification of processes

593

TCVN ISO/TS 17033:2023

Công bố về khía cạnh đạo đức và thông tin hỗ trợ – Nguyên tắc và yêu cầu

Ethical claims and supporting information – Principles and requirements

594

TCVN ISO 50003:2023

Hệ thống quản lý năng lượng – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá, chứng nhận hệ thống quản lý năng lượng

Energy management systems – Requirements for bodies providing audit and certification of energy management systems

595

TCVN 8695-1:2023

Công nghệ thông tin – Quản lý dịch vụ – Phần 1: Yêu cầu hệ thống quản lý dịch vụ

Information technology – Service management – Part 1: Service management system requirements

596

TCVN 8695-2:2023

Công nghệ thông tin – Quản lý dịch vụ – Phần 2: Hướng dẫn áp dụng hệ thống quản lý dịch vụ

Information technology – Service management – Part 2: Guidance on the application of service management systems

597

TCVN 8695-3:2023

Công nghệ thông tin – Quản lý dịch vụ – Phần 3: Hướng dẫn về xác định phạm vi và khả năng áp dụng của TCVN 8695–1

Information technology – Service management – Guidance on scope definition and applicability of ISO/IEC 20000–1

598

TCVN 13901:2023

Thảm địa kỹ thuật composit gốc xi măng

Geosynthetic cementitious composite mat

599

TCVN 141:2023

Xi măng pooc lăng – Phương pháp phân tích hóa học

Portland cement ̶ Methods of chemical analysis

600

TCVN 1452:2023

Ngói đất sét nung và phụ kiện

Clay roofing tiles and fittings ̶ Specifications

Tổng số trang: 938