Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

4621

TCVN 11590:2016

Phụ gia thực phẩm – Aspartam

Food additives – Aspartame

4622

TCVN 11589:2016

Nhiên liệu chưng cất trung bình – Xác định các loại hydrocacbon thơm – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector chỉ số khúc xạ

Standard Test Method for Vapor Pressure of Petroleum Products (Mini Method)

4623

TCVN 11588:2016

Sản phẩm dầu mỏ – Xác định áp suất hơi (Phương pháp Mini)

Standard Test Method for Determination of the Aromatic Content and Polynuclear Aromatic Content of Diesel Fuels and Aviation Turbine Fuels By Supercritical Fluid Chromatography

4624

TCVN 11587:2016

Nhiên liệu điêzen và nhiên liệu tuốc bin hàng không – Xác định hàm lượng chất thơm và chất thơm đa nhân bằng sắc ký lỏng siêu tới hạn

Standard Test Method for Boiling Range Distribution of Petroleum Fractions by Gas Chromatography

4625

TCVN 11585:2016

Sản phẩm dầu mỏ – Phương pháp xác định sự phân bố dải sôi của phân đoạn dầu mỏ bằng sắc ký khí

Aromatic extracts, flavouring and perfuming compounds – Determination of ethanol content – Gas chromatographic method on packed and capillary columns

4626

TCVN 11584:2016

Chất chiết thơm, chất thơm thực phẩm và mỹ phẩm – Xác định hàm lượng etanol – Phương pháp sắc ký khí trên cột mao quản và cột nhồi

Essential oils and aromatic extracts – Determination of residual benzene content

4627

TCVN 11583:2016

Tinh dầu và chất chiết thơm – Xác định dư lượng benzen

Aromatic natural raw materials – Vocabulary

4628

TCVN 11582:2016

Nguyên liệu chất thơm tự nhiên – Thuật ngữ và định nghĩa

Essential oils – Nomenclature

4629

TCVN 11581:2016

Tinh dầu – Tên gọi

Essential oils – Principles of nomenclature

4630

TCVN 11580:2016

Tinh dầu – Nguyên tắc về tên gọi

Essential oils – Principles of nomenclature

4631

TCVN 11579:2016

Đo lưu lượng chất lỏng trong kênh hở bằng đập và máng – Phương pháp độ sâu cuối để ước lượng lưu lượng đổ tự do trong kênh chữ nhật

Liquid flow measurement in open channels by weirs and flumes – End– depth method for estimation of flow in rectangular channels with a free overfall

4632

TCVN 11578:2016

Đo đạc thủy văn – Thiết bị treo và thiết bị đo độ sâu trực tiếp

Hydrometry – Direct depth sounding and suspension equipment

4633

TCVN 11577:2016

Đo đạc thủy văn – Đo lưu lượng trong kênh hở bằng các cấu trúc – Sử dụng cổng chảy dưới thẳng đứng

Hydrometric determinations – Flow measurements in open channels using structures – Use of vertical underflow gates

4634

TCVN 11576:2016

Đo lưu lượng chất lỏng trong kênh hở bằng đập và máng – Đập biên dạng tam giác chảy tầng

Measurement of liquid flow in open channels by weirs and flumes – Streamlined triangular profile weirs

4635

TCVN 11575:2016

Đo đạc thủy văn – Thiết bị đo mức nước

Hydrometry – Water level measuring devices

4636

TCVN 11574:2016

Đo đạc thủy văn – Đồng hồ đo dòng có phần tử quay

Hydrometry – Rotating– element current– meters

4637

TCVN 11572-1:2016

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống sở – Phần 1: Sở chè.

Forest cultivar – Camellia sp plant – Part 1: Camellia sasanqua thumb

4638

TCVN 11571-1:2016

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống bạch đàn – Phần 1: Bạch đàn lai

Forest cultivar – Eucalyptus plant – Part 1: Eucalyptus hybrid

4639

TCVN 11570-2:2016

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 2: Keo lai.

Forest cultivar – Acacia plant – Part 2: Acacia hybrid

4640

TCVN 11570-1:2016

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 1: Keo tai tượng.

Forest cultivar – Acacia plant – Part 1: Acacia mangium

Tổng số trang: 934