Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
1661 |
TCVN 11344-23:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 23: Tuổi thọ làm việc ở nhiệt độ cao Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 23: High temperature operating life |
1662 |
TCVN 11344-26:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 26: Thử nghiệm độ nhạy với phóng tĩnh điện (ESD) – Mô hình cơ thể người (HBM) Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 26: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing – Human body model (HBM) |
1663 |
TCVN 11344-19:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 19: Độ bền cắt của lớp bán dẫn Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 19: Die shear strength |
1664 |
TCVN 13259:2020Du lịch cộng đồng - Yêu cầu về chất lượng dịch vụ Community based tourism – Requirements for service quality |
1665 |
TCVN 13215:2020Da – Phép thử hóa học – Xác định dư lượng thuốc trừ sâu Leather – Chemical tests – Determination of pesticide residues content |
1666 |
TCVN 13216:2020Da – Đo màu và độ chênh lệch màu của da hoàn thiện Leather – Measuring the colour and colour difference of finished leather |
1667 |
TCVN 13214:2020Da – Da mũ giầy thuộc hoàn toàn bằng crom – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử Leather – Full chrome upper leather – Specification and test methods |
1668 |
TCVN 13212:2020Da – Xác định hóa học hàm lượng crom (VI) trong da – Lão hóa trước da bằng nhiệt và xác định crom hóa trị sáu Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Thermal pre-ageing of leather and determination of hexavalent chromium |
1669 |
TCVN 13213:2020Da – Phân loại da dê và da cừu phèn xanh ướt dựa trên các khuyết tật Leather – Grading of wet blue goat and sheep skins based on defects |
1670 |
TCVN 10458:2020Da – Phép thử cơ lý – Xác định độ bền nhiệt của da láng Leather - Physical and mechanical tests - Determination of heat resistance of patent leather |
1671 |
TCVN 7127:2020Da – Phép thử hoá học – Xác định pH và số chênh lệch Leather – Chemical tests – Determination of pH and difference figure |
1672 |
TCVN 7129:2020Da – Phép thử hoá học – Xác định chất hòa tan trong diclometan và hàm lượng axít béo tự do Leather – Chemical tests – Determination of matter soluble in dichloromethane and free fatty acid content |
1673 |
TCVN 12721-11:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 11: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho mạng không gian Playground equipment and surfacing – Part 11: Additional specific safety requirements and test methods for spatial network |
1674 |
TCVN 12408:2020Chất dẻo - Xác định mức độ phân rã của vật liệu chất dẻo dưới các điều kiện tạo compost trong phép thử pilot Plastics — Determination of the degree of disintegration of plastic materials under defined composting conditions in a pilot-scale test |
1675 |
TCVN 12409:2020Chất dẻo - Xác định mức độ phân rã của vật liệu chất dẻo dưới các điều kiện tạo compost mô phỏng trong phép thử phòng thí nghiệm Plastics - Determination of the degree of disintegration of plastic materials under simulated composting conditions in a laboratory-scale test |
1676 |
TCVN 12410:2020Phương pháp thử phơi nhiễm ngoài trời chất dẻo có khả năng phân hủy quang học Standard Practice for Outdoor Exposure Testing of Photodegradable Plastics |
1677 |
TCVN 6238-4A:2020An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 4A: Đu, cầu trượt và các đồ chơi vận động tương tự sử dụng tại gia đình Safety of toys – Part 4: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use |
1678 |
TCVN 6238-8:2020An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 8: Hướng dẫn xác định tuổi sử dụng Safety of toys - Part 8: Age determination guidelines |
1679 |
TCVN 12721-10:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 10: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho thiết bị vui chơi khép kín hoàn toàn Playground equipment and surfacing – Part 10: Additions specific safety requirements and test methods for fully enclosed play equipment |
1680 |
TCVN 12403:2020Chất lượng nước - Xác định alkan polyclo hóa mạch ngắn (SCCPs) trong trầm tích, bùn thải và hạt lơ lửng - Phương phap sử dụng khí-khối phổ (GC-MS) và ion hóa bẫy điện tử (ECNI) Water quality — Determination of short-chain polychlorinated alkanes (SCCPs) in sediment, sewage sludge and suspended (particulate) matter — Method using gas chromatography-mass spectrometry (GC-MS) and electron capture negative ionization (ECNI) |