Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.241 kết quả.

Searching result

11021

TCVN 7876:2008

Nước. Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu clo hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí chiết lỏng-lỏng

water. Determination of organochlorine pesticides content. Liquid-liquid extraction gas chromatographic method

11022

TCVN 7871-4:2008

Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 4: Xác định gluten khô từ gluten ướt bằng phương pháp sấy nhanh

Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 4: Determination of dry gluten from wet gluten by a rapid drying method

11023

TCVN 7872:2008

Nước. Xác định hàm lượng amoniac. Phương pháp điện cực chọn lọc amoniac

water. Determination of ammonia content. Ammonia selective electrode method

11024

TCVN 7873:2008

Nước. Xác định hàm lượng benzen. Phương pháp sắc ký khối phổ (GC/MS) sử dụng cột mao quản

water. Determination of benzene content. Purge and trap capillary-column gas chromatographic/mass spectrometric method

11025

TCVN 7874:2008

Nước. Xác định phenol và dẫn xuất của phenol. Phương pháp sắc ký khi chiết lỏng-lỏng

Water. Determination of phenol and derivatives of phenol. Liquid-liquid extraction gas chromatographic method

11026

TCVN 7875:2008

Nước. Xác định dầu và mỡ. Phương pháp chiếu hồng ngoại

Water. Determination of oil and grease. Partition-infrared method

11027

TCVN 7871-2:2008

Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 2: Xác định gluten ướt bằng phương pháp cơ học

Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 2: Determination of wet gluten by mechanical means

11028

TCVN 7871-3:2008

Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 3: Xác định gluten khô từ gluten ướt bằng phương pháp sấy

Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 3: Determination of dry gluten from wet gluten by an oven drying method

11029

TCVN 7871-1:2008

Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 1: Xác định gluten ướt bằng phương pháp thủ công

Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 1: Determination of wet gluten by a manual method

11030

TCVN 7869:2008

Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định chỉ số iôt

Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of iodine value

11031

TCVN 7868:2008

Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định hàm lượng este và este metyl axit linolenic

Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of ester and linolenic acid methyl ester contents

11032

TCVN 7867:2008

Este metyl của điêzen sinh học gốc B100. Xác định Glycerin tự do và glycerin tổng. Phương pháp sắc ký khí

B-100 biodiesel methyl esters. Determination of free and total glycerin. Gas Chromatography method

11033

TCVN 7866:2008

Dầu bôi trơn. Xác định hàm lượng các nguyên tố phụ gia bằng quan phổ phát xạ nguyên tử plasma kết nối cảm ứng (IPC)

Lubricating oils. Determination of additive elements by inductively coupled plasma atomic emission spectrometry

11034

TCVN 7865:2008

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định cặn cacbon (Phương pháp vi lượng)

Petroleum products. Method for determination of carbon residue (Micro method)

11035

TCVN 7864:2008

Etanol nhiên liệu biến tính. Xác định hàm lượng etanol. Phương pháp sắc ký khí

Denatured fuel ethanol. Determination of ethanol content. Gas chromatography method

11036

TCVN 7863:2008

Bóng đèn huỳnh quang một đầu đèn. Yêu cầu về tính năng

Single-capped fluorescent lamps. Performance specifications

11037

TCVN 7862-1:2008

Dãy kích thước và dãy công suất đầu ra của máy điện quay. Phần 1: Số khung 56 đến 400 và số mặt bích 55 đến 1080

Dimensions and output series for rotating electrical machines. Part 1: Frame numbers 56 to 400 and flange numbers 55 to 1080

11038

TCVN 7861-2:2008

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Từ vựng. Phần 2: Thuật ngữ dùng trong bảo dưỡng, Động cơ đốt trong kiểu pít tông

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary. Part 2: Terms for engine maintenance

11039

TCVN 7862-2:2008

Dãy kích thước và dãy công suất đầu ra của máy điện quay. Phần 2: Số khung 355 đến 1000 và số mặt bích 1180 đến 2360

Dimensions and output series for rotating electrical machines. Part 2: Frame numbers 355 to 1000 and flange numbers 1180 to 2360

11040

TCVN 7861-1:2008

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ dùng trong thiết kế và vận hành động cơ

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary. Part 1: Terms for engine design and operation

Tổng số trang: 963