Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

5381

TCVN 10849:2015

Hệ thống thu phí điện tử. 60

Electronic toll collection systems

5382

TCVN 10850:2015

Hệ thống giám sát, điều hành giao thông trên đường cao tốc

Traffic Management Systems for Expressways

5383

TCVN 10851:2015

Trung tâm quản lý điều hành giao thông đường cao tốc. 24

Traffic Management Centers for Expressways

5384

TCVN 10852:2015

Biển báo giao thông điện tử trên đường cao tốc. Yêu cầu kỹ thuật và phương thử. 29

Electronic traffic signs on expressways. Technical requirement and test methods

5385

TCVN 10853:2015

Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định lượng phần trăm không phù hợp (đã biết độ lệch chuẩn)

Sequential sampling plans for inspection by variables for percent nonconforming (known standard deviation)

5386

TCVN 10854:2015

Quy trình lấy mẫu chấp nhận định tính. Mức chất lượng quy định theo số cá thể không phù hợp trên một triệu. 26

Acceptance sampling procedures by attributes -- Specified quality levels in nonconforming items per million

5387

TCVN 10855:2015

Quy trình lấy mẫu chấp nhận định tính. Hệ thống lấy mẫu có số chấp nhận bằng không trên nguyên tắc số tin cậy để kiểm soát chất lượng đầu ra. 14

Acceptance sampling procedures by attributes -- Accept-zero sampling system based on credit principle for controlling outgoing quality

5388

TCVN 10856:2015

Hệ thống lấy mẫu kết hợp có số chấp nhận bằng không và quy trình kiểm soát quá trình để chấp nhận sản phẩm

Combined accept-zero sampling systems and process control procedures for product acceptance

5389

TCVN 10857-1:2015

Quy trình lấy mẫu chấp nhận dựa trên nguyên tắc phân bổ ưu tiên (APP) - Phần 1: Hướng dẫn về cách tiếp cận APP

Acceptance sampling procedures based on the allocation of priorities principle (APP) - Part 1: Guidelines for the APP approach

5390

TCVN 10857-2:2015

Quy trình lấy mẫu chấp nhận dựa trên nguyên tắc phân bổ ưu tiên (APP). Phần 2: Phương án lấy mẫu một lần phối hợp dùng cho lấy mẫu chấp nhận định tính. 62

Acceptance sampling procedures based on the allocation of priorities principle (APP) -- Part 2: Coordinated single sampling plans for acceptance sampling by attributes

5391

TCVN 10858:2015

Giải thích dữ liệu thống kê. Kiểm nghiệm và khoảng tin cậy liên quan đến tỷ lệ. 62

Statistical interpretation of data -- Tests and confidence intervals relating to proportions

5392

TCVN 10859:2015

Giải thích dữ liệu thống kê. So sánh hai trung bình trong trường hợp quan trắc theo cặp. 11

Statistical interpretation of data -- Comparison of two means in the case of paired observations

5393

TCVN 10860:2015

Giải thích thống kê kết quả thử. Ước lượng trung bình - khoảng tin cậy. 14

Statistical interpretation of test results -- Estimation of the mean -- Confidence interval

5394

TCVN 10861:2015

Hướng dẫn sử dụng ước lượng độ lặp lại, độ tái lập và độ đúng trong ước lượng độ không đảm bảo đo

Guidance for the use of repeatability, reproducibility and trueness estimates in measurement uncertainty estimation

5395

TCVN 10862:2015

Độ không đảm bảo đo đối với các ứng dụng đo lường. Phép đo lặp lại và thực nghiệm lồng. 51

Measurement uncertainty for metrological applications -- Repeated measurements and nested experiments

5396

TCVN 10863:2015

Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Hướng dẫn sử dụng TCVN 6910-2:2001 (ISO 5725-2:1994) trong thiết kế, thực hiện và phân tích thống kê các kết quả độ lặp lại và độ tái lập liên phòng thí nghiệm. 44

Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results -- Practical guidance for the use of ISO 5725-2:1994 in designing, implementing and statistically analysing interlaboratory repeatability and reproducibility results

5397

TCVN 10864:2015

Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít và vít cấy. Chiều dài danh nghĩa và chiều dài cắt ren. 11

Fasteners -- Bolts, screws and studs -- Nominal lengths and thread lengths

5398

TCVN 10865-1:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 1: Bulông, vít và vít cấy. 34

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 1: Bolts, screws and studs

5399

TCVN 10865-2:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 2: Đai ốc. 27

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 2: Nuts

5400

TCVN 10865-3:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 3: Vít không đầu và các chi tiết lắp xiết tương tự không chịu tác dụng của ứng suất kéo. 22

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 3: Set screws and similar fasteners not under tensile stress

Tổng số trang: 938