Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 45 kết quả.

Searching result

1

TCVN 10382:2024

Di sản văn hóa và các vấn đề liên quan - Thuật ngữ và định nghĩa chung

Cultural Heritage and related matters – General terms and definitions

2

TCVN 12843:2019

Thông tin và tư liệu – Thống kê thư viện

Information and documentation – Library statistics

3

TCVN 12201:2018

Công nghệ thông tin - Quy trình số hóa và tạo lập dữ liệu đặc tả cho đối tượng 3D

Information technology - Process and metadata creation for 3D digitization

4

TCVN 12199-1:2018

Đặc tả dữ liệu của đối tượng trong quy trình lưu trữ hồ sơ - Phần 1: Đối tượng và hồ sơ

Recordkeeping metadata standard - Part 1: Agent and record

5

TCVN 12199-2:2018

Đặc tả dữ liệu của đối tượng trong quy trình lưu trữ hồ sơ - Phần 2: Các quy trình quản lý

Recordkeeping metadata standard - Part 2: Procedures

6

TCVN 12200:2018

Công nghệ thông tin - Quy trình số hóa và tạo lập dữ liệu đặc tả cho đối tượng 2D

Information technology - Process and metadata creation for 2D digitization

7

TCVN 12198:2018

Thông tin và tư liệu - Định danh số cho đối tượng

Information and documentation - Digital object identifier system

8

TCVN 11644:2016

Thông tin và tư liệu – Tính bền lâu và độ bền của việc viết, in và sao chụp trên giấy – Yêu cầu và phương pháp thử

Information and documentation – Permanence and durability of writing, printing and copying on paper – Requirements and test methods

9

TCVN 11775:2016

Hoạt động thư viện – Thuật ngữ và định nghĩa về sản phẩm và dịch vụ thư viện.

Library activities – Terms and definitions of library products and services

10

TCVN 11774:2016

Thông tin và tư liệu – Bộ chỉ số đánh giá hoạt động thư viện

Information and documentation – Library performance indicators

11

TCVN 10669:2014

Thông tin và tư liệu - Phương pháp phân tích tài liệu, xác định chủ đề và lựa chọn các thuật ngữ định chỉ mục

Documentation - Methods for examining documents, determining their subjects, and selecting indexing terms

12

TCVN 10844:2015

Thông tin và tư liệu. Dịch vụ đăng ký cho các thư viện và tổ chức liên quan. 98

Information and documentation -- Registry services for libraries and related organizations

13

TCVN 10845:2015

Thông tin và tư liệu. Mô tả thư mục và các tham chiếu. Quy tắc viết tắt các thuật ngữ thư mục. 11

Information and documentation -- Bibliographic description and references -- Rules for the abbreviation of bibliographic terms

14

TCVN 10846:2015

Thông tin và tư liệu. Hướng dẫn về nội dung, tổ chức và trình bày các bảng chỉ mục. 64

Information and documentation -- Guidelines for the content, organization and presentation of indexes

15

TCVN 10847:2015

Thông tin và tư liệu. Tờ nhan đề của sách. 14

Information and documentation -- Title leaves of books

16

TCVN 11271:2015

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho tư liệu ghi âm (ISRC). 14

Information and documentation -- International Standard Recording Code (ISRC)

17

TCVN 11272:2015

Thông tin và tư liệu. Chỉ số bản nhạc tiêu chuẩn quốc tế(ISMN). 18

Information and documentation -- International standard music number (ISMN)

18

TCVN 11274:2015

Thông tin và tư liệu. Yêu cầu lưu trữ tài liệu đối với tài liệu lưu trữ và tài liệu thư viện. 18

Information and documentation -- Document storage requirements for archive and library materials

19

TCVN 6381:2015

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN). 26

Information and documentation. International standard serial numbering (ISSN)

20

TCVN 10382:2014

Di sản văn hóa và các vấn đề liên quan - Thuật ngữ và định nghĩa chung

Cultural Heritage and related matters - General terms and definitions

Tổng số trang: 3