Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

1681

TCVN 13066-5:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 5: Thanh vuông, hình sáu cạnh và dây - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 5: Drawn square and hexagonal bars and wires - Tolerances on form and dimensions

1682

TCVN 13066-6:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 6: Ống tròn kéo - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 6: Drawn round tubes - Tolerances on form and dimensions

1683

TCVN 13066-2:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 2: Cơ tính

Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 2: Mechanical properties

1684

TCVN 13066-3:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 3: Thanh và dây tròn - Dung sai hình dạng và kích thước (Dung sai đối xứng cộng trừ trên đường kính)

Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 3: Drawn round bars and wires - Tolerances on form and dimensions (symmetric plus and minus tolerances on diameter)

1685

TCVN 13066-4:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 4: Thanh và dây chữ nhật - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 4: Drawn rectangular bars and wires - Tolerances on form and dimensions

1686

TCVN 13065-5:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 5: Thành phần hóa học

Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 5: Chemical composition

1687

TCVN 13066-1:2020

Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật cho kiểm tra và cung cấp

Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery

1688

TCVN 13065-3:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 3: Băng - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 3: Strips - Tolerances on shape and dimensions

1689

TCVN 13065-4:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 4: Tấm và tấm mỏng - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 4: Sheets and plates - Tolerances on shape and dimensions

1690

TCVN 13065-2:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 2: Cơ tính

Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 2: Mechanical properties

1691

TCVN 12912:2020

Ống cao su và chất dẻo − Đánh giá độ bền ôzôn ở điều kiện tĩnh

Rubber and plastics hoses − Assessment of ozone resistance under static conditions

1692

TCVN 13065-1:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật cho kiểm tra và cung cấp

Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery

1693

TCVN 11525-3:2020

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo − Độ bền rạn nứt ôzôn − Phần 3: Phương pháp so sánh và thay thế để xác định nồng độ ôzôn trong buồng thử nghiệm phòng thí nghiệm

Rubber, vulcanized or thermoplastic − Resistance to ozone cracking − Part 3: Reference and alternative methods for determining the ozone concentration in laboratory test chambers

1694

TCVN 12911:2020

Ống và hệ ống cao su và chất dẻo − Thử nghiệm thuỷ tĩnh

Rubber and plastics hoses and hose assemblies − Hydrostatic testing

1695

TCVN 6086:2020

Cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô − Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Rubber, raw natural and raw synthetic − Sampling and further preparative procedures

1696

TCVN 8494:2020

Cao su thiên nhiên thô − Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)

Rubber, raw natural − Determination of plasticity retention index (PRI)

1697

TCVN 5363:2020

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo − Xác định độ chịu mài mòn sử dụng thiết bị trống quay hình trụ

Rubber, vulcanized or thermoplastic − Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device

1698

TCVN 12947:2020

Hướng dẫn xác nhận hiệu lực của các biện pháp kiểm soát an toàn thực phẩm

Guidelines for the validation of food safety control measures

1699

TCVN 12948:2020

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thức ăn đường phố

Code of hygienic practice for street-vended foods

1700

TCVN 4509:2020

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo − Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo

Rubber, vulcanized or thermoplastic − Determination of tensile stress-strain properties

Tổng số trang: 935